- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cữu thực nghiệm về tổn hao năng lượng cơ học của thép AISI 1045 - T2009-62
Nghiên cữu thực nghiệm về tổn hao năng lượng cơ học của thép AISI 1045 - T2009-62: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường/ Văn Hữu Thịnh. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 65tr.; 30cm 1. Thép. 2. Vật liệu học. Dewey Class no. : 620.17 -- dc 22 Call no. : ĐCT 620.17 V217-T443 Dữ liệu xếp giá SKC002625 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 28/05/2015 178 1
Từ khóa: Thép, Vật liệu học
Nghiên cứu chế tạo thiết bị thí nghiệm mỏi phần mềm xử lý kết quả thí nghiệm
Nghiên cứu chế tạo thiết bị thí nghiệm mỏi phần mềm xử lý kết quả thí nghiệm: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ B2003-19-29/ Văn Hữu Thịnh, Hoàng Quốc Bảo. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2006 82tr.; 30cm 1. Lý thuyết mỏi. 2. Vật liệu học -- Tính chất. I. Hoàng Quốc Bảo. Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 22 Call no. :...
7 p hcmute 27/05/2015 475 3
Từ khóa: Lý thuyết mỏi, Vật liệu học -- Tính chất
Xây dựng chương trình tính toán cơ học tấm vật liệu Composite bằng phương pháp phần tử hữu hạn
Xây dựng chương trình tính toán cơ học tấm vật liệu Composite bằng phương pháp phần tử hữu hạn: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-71/ Vương Thị Ngọc Hân. -- Tp.HCM: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2011 77tr.; 30cm 1. Vật liệu composite. 2. Vật liệu học. Dewey Class no. : 620.118 -- dc 22 Call no. :...
9 p hcmute 02/04/2015 528 8
Từ khóa: Vật liệu composite, Vật liệu học,
Xây dựng thư viện tra cứu vật liệu cơ khí thông dụng: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp bộ B2009-22-42/ Lê Hiếu Giang. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2011 178tr.; 30cm 1. Vật liệu cơ khí. 2. Vật liệu học. I. Nguyễn Nhật Phi Long. II. Trần Thế San. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22 Call no. : ĐCB 620.1 L433-G433...
14 p hcmute 21/05/2014 486 6
Từ khóa: Vật liệu cơ khí, Vật liệu học
Xây dựng bộ hình ảnh chuẩn về tổ chức tế vi của thép và gang, phục vụ môn "Vật liệu học 1" (1126010), "Vật liệu học 2" (1126070) và Thí nghiệm vật liệu (1126011): Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2009-38/ Nguyễn Nhựt Phi Long, Trần Thế San, Võ Xuân Tiến. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 101tr.; 30cm 1....
15 p hcmute 15/05/2014 501 4
Từ khóa: Vật liệu học
Encyclopédie Ménagère. -- Paris: Libraire aristidie quillet, 1958 833p.; 24cm. 1. trang trí nội thất -- Sổ tay. Dewey Class no. : 645.403 -- dc 21 Call no. : 645.403 E56 Dữ liệu xếp giá SKN002680 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 01/11/2013 384 1
Từ khóa: Vật liệu học
Larousse ménager/ R.E. Jeanne Chancrin . -- Paris: Libraire Larousse, 1955 1168p.; 25cm. 1. Dụng cụ gia đình -- sổ tay. 2. trang trí nội thất -- sổ tay. Dewey Class no. : 645.403 -- dc 21 Call no. : 645.403 L332 Dữ liệu xếp giá SKN002679 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 01/11/2013 410 1
Từ khóa: Vật liệu học
L'art ménager/ Paul Breton. -- 1è ed.. -- Paris: Flammarion, 1963 1083p.; 30cm. 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Trang trí nội thất. Dewey Class no. : 749 -- dc 21 Call no. : 749 B844 Dữ liệu xếp giá SKN002678 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 01/11/2013 441 1
Từ khóa: Vật liệu học
Dictionnaire francais - Allemand
Dictionnaire francais - Allemand/ A. Pinloche, A. Jolivet. -- 1st ed.. -- Paris: Librairie Larousse, 1958 805p.; 15cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. French language -- Dictionaries. 3. Từ điển Pháp-Anh. 4. Tiếng Anh -- Từ điển. 5. Tiếng Pháp -- Từ điển. I. Jolivet, A. Dewey Class no. : 443.33 -- dc 21 Call no. : 443.33 P643 Dữ liệu xếp giá SKN002674 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002676...
7 p hcmute 01/11/2013 339 3
Từ khóa: Vật liệu học
Le Russe pour les specialistes: Techniciens et scientifiques
Le Russe pour les specialistes: Techniciens et scientifiques/ V. I. Mitrokhina, O. G. Motovilova. -- 2è ed.. -- Moscou: Rousski Yazyk, 1986 351p.; 4cm. 1. Tiếng Nga thực hành. 2. Tiếng Nga -- Ngữ pháp. 3. iếng Nga -- Từ loại. Dewey Class no. : 491.75 -- dc 21 , 621.381 Call no. : 491.75 M684 Dữ liệu xếp giá SKN002671 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 01/11/2013 347 1
Từ khóa: Vật liệu học
Dictionnaire des frequences de mots dans la langue russe moderne: A L' usage des professeurs de russe/ vy Steinfeldt. -- 1è ed.. -- Moscou: Progrès, [1971] 231p.; 21cm. 1. Tiếng Nga -- Từ điển. Dewey Class no. : 491.73 -- dc 21 Call no. : 491.73 S822 Dữ liệu xếp giá SKN002666 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002667 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 01/11/2013 340 2
Từ khóa: Vật liệu học
nnaire des Synonimes de la languge Francais
Dictionnaire des Synonimes de la languge Francais/ René Bailly. -- 1st ed.. -- Paris: Libraire Larousse, 1946 626p.; 21cm. 1. French language -- Dictionaries. 2. Tiếng pháp -- Từ điển. 3. Tiếng Pháp -- Từ điển đồng nghĩa. Dewey Class no. : 443 -- dc 21 Call no. : 443 B158 Dữ liệu xếp giá SKN002665 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 01/11/2013 315 3
Từ khóa: Vật liệu học