- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên
Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên: Truyện cổ Gia Rai. Truyện cổ Ê Đê. Truyện cổ M'Nông. Truyện cổ Bana Kriêm/ Nmôung Quốc Thắng, RơnamDel, Võ Quang Nhơn... -- Hà Nội: Văn hóa Dân tộc, 2012 659tr.; 21cm ISBN 9786047001853 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 22 Call no. : 398.209597 T874
8 p hcmute 14/06/2022 550 1
Từ khóa: 1. Văn học dân gian Tây Nguyên -- Truyện cổ. I. Hà Giao. II. Hoàng Thao. III. Y Điêng. IV. Y Thi.
Sử thi thần thoại M'Nông - Tập 1
Sử thi thần thoại M'Nông - Tập 1/ Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu (sưu tầm), Điểu KLưt (hát kể),... -- H.: Văn hóa dân tộc, 2012 855tr.; 21cm ISBN 978-604-70-0168-2 Dewey Class no. : 398.22095976 -- dc 22 Call no. : 398.22095976 S938
4 p hcmute 13/06/2022 369 1
Dyông Dư Hơamon Bahnar/ Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng,... -- H.: Thời Đại, 2012 497tr.; 21cm ISBN 978-604-928-012-2 Dewey Class no. : 398.22095976 -- dc 22 Call no. : 398.22095976 D997
5 p hcmute 13/06/2022 316 1
Lý Thế Khanh: Truyện thơ Nôm Tày
Lý Thế Khanh: Truyện thơ Nôm Tày/ Triều Ân, Hoàng Quyết. -- H.: Lao Động, 2011 217tr.; 21cm ISBN 978-604-59-0011-6 Dewey Class no. : 398.209597112 -- dc 22 Call no. : 398.209597112 T827 - A531
5 p hcmute 13/06/2022 104 1
Từ khóa: 1. Truyện thơ Nôm Tày -- Cao Bằng. 2. Văn hóa dân gian.
Huyền thoại dân tộc Tày/ Triều Ân ( Sưu tầm, kể lại ). -- H.: Thanh viên, 2011 235tr.; 21cm 9786046400370 Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 H987
4 p hcmute 13/06/2022 125 1
Từ khóa: 1. Huyền thoại -- Dân tộc Tày. 2. Văn học dân gian -- Dân tộc Tày. I. Triều Ân.
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang - Tập 1: Hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Giang, Quảng Bình, Bắc Mê/ Ma Ngọc Hướng. -- H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2011 263tr.; 21cm ISBN 9786046204855 Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 M111 - H957
8 p hcmute 13/06/2022 252 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tày. 2. Hát quan làng -- Dân tộc Tày. 3. Văn hóa dân gian.
Văn nghệ dân gian Hà Tây/ Dương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương, Đoàn Công Hoạt. -- H.: Văn hóa dân tộc, 2011 847tr.; 21cm ISBN 9786047000739 Dewey Class no. : 394.0959732 Call no. : 394.0959732 V217
7 p hcmute 10/06/2022 302 1
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây - Quyển 2: Truyện kể dân gian
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây - Quyển 2: Truyện kể dân gian/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương, .. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2011 495tr.; 21cm ISBN 9786047000906 Dewey Class no. : 398.20959732 -- dc 22 Call no. : 398.20959732 K45
9 p hcmute 10/06/2022 333 1
Sử thi Tây Nguyên và cuộc sống đương đại
Sử thi Tây Nguyên và cuộc sống đương đại/ Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 343tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2095976 -- dc 22 Call no. : 398.2095976 P535-N576
10 p hcmute 10/06/2022 218 1
Từ khóa: 1. Sử thi. 2. Sử thi -- Tây Nguyên. 3. Văn học dân gian. I. Chu xuân Giao.
Khắp thống đẳm: Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày (song ngữ Tày-Việt)
Khắp thống đẳm: Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày (song ngữ Tày-Việt)/ Hà Đình Tỵ ( Sưu tầm, biên dịch ). -- H.: Văn hóa dân tộc, 2010 459tr.; 21cm ISBN 9786047000029 Dewey Class no. : 393.095 97 -- dc 22 Call no. : 393.09597 K45
7 p hcmute 10/06/2022 125 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tày. 2. Khắp thống đẳm. 3. Phong tục. 4. Tang lễ. 5. Văn hóa dân gian. I. Hà Đình Tỵ.
Sổ tay gia công cơ: Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Sổ tay gia công cơ: Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch (chủ biên), Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2002 499tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 26/05/2022 590 22
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Metal-cutting. I. Lưu Văn Nhang. II. Nguyễn Thanh Mai.
Sổ tay sử dụng thép thế giới/ PGS.-TS. Ngô Trí Phúc, GS.-TS. Trần Văn Địch. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 1870tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 N569-P577
20 p hcmute 17/05/2022 475 5
Từ khóa: 1. Steel. 2. Thép. 3. Vật liệu kim loại -- Sổ tay. I. Trần Văn Địch, GS.-TS.