- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử thi thần thoại M'Nông - Tập 1
Sử thi thần thoại M'Nông - Tập 1/ Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu (sưu tầm), Điểu KLưt (hát kể),... -- H.: Văn hóa dân tộc, 2012 855tr.; 21cm ISBN 978-604-70-0168-2 Dewey Class no. : 398.22095976 -- dc 22 Call no. : 398.22095976 S938
4 p hcmute 13/06/2022 261 1
Dyông Dư Hơamon Bahnar/ Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng,... -- H.: Thời Đại, 2012 497tr.; 21cm ISBN 978-604-928-012-2 Dewey Class no. : 398.22095976 -- dc 22 Call no. : 398.22095976 D997
5 p hcmute 13/06/2022 238 1
Lý Thế Khanh: Truyện thơ Nôm Tày
Lý Thế Khanh: Truyện thơ Nôm Tày/ Triều Ân, Hoàng Quyết. -- H.: Lao Động, 2011 217tr.; 21cm ISBN 978-604-59-0011-6 Dewey Class no. : 398.209597112 -- dc 22 Call no. : 398.209597112 T827 - A531
5 p hcmute 13/06/2022 68 1
Từ khóa: 1. Truyện thơ Nôm Tày -- Cao Bằng. 2. Văn hóa dân gian.
Huyền thoại dân tộc Tày/ Triều Ân ( Sưu tầm, kể lại ). -- H.: Thanh viên, 2011 235tr.; 21cm 9786046400370 Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 H987
4 p hcmute 13/06/2022 82 1
Từ khóa: 1. Huyền thoại -- Dân tộc Tày. 2. Văn học dân gian -- Dân tộc Tày. I. Triều Ân.
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang - Tập 1: Hát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Giang, Quảng Bình, Bắc Mê/ Ma Ngọc Hướng. -- H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2011 263tr.; 21cm ISBN 9786046204855 Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 M111 - H957
8 p hcmute 13/06/2022 164 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tày. 2. Hát quan làng -- Dân tộc Tày. 3. Văn hóa dân gian.
Văn nghệ dân gian Hà Tây/ Dương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương, Đoàn Công Hoạt. -- H.: Văn hóa dân tộc, 2011 847tr.; 21cm ISBN 9786047000739 Dewey Class no. : 394.0959732 Call no. : 394.0959732 V217
7 p hcmute 10/06/2022 234 1
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây - Quyển 2: Truyện kể dân gian
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây - Quyển 2: Truyện kể dân gian/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương, .. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2011 495tr.; 21cm ISBN 9786047000906 Dewey Class no. : 398.20959732 -- dc 22 Call no. : 398.20959732 K45
9 p hcmute 10/06/2022 216 1
Sử thi Tây Nguyên và cuộc sống đương đại
Sử thi Tây Nguyên và cuộc sống đương đại/ Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao. -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 343tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2095976 -- dc 22 Call no. : 398.2095976 P535-N576
10 p hcmute 10/06/2022 157 1
Từ khóa: 1. Sử thi. 2. Sử thi -- Tây Nguyên. 3. Văn học dân gian. I. Chu xuân Giao.
Khắp thống đẳm: Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày (song ngữ Tày-Việt)
Khắp thống đẳm: Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày (song ngữ Tày-Việt)/ Hà Đình Tỵ ( Sưu tầm, biên dịch ). -- H.: Văn hóa dân tộc, 2010 459tr.; 21cm ISBN 9786047000029 Dewey Class no. : 393.095 97 -- dc 22 Call no. : 393.09597 K45
7 p hcmute 10/06/2022 74 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tày. 2. Khắp thống đẳm. 3. Phong tục. 4. Tang lễ. 5. Văn hóa dân gian. I. Hà Đình Tỵ.
Sổ tay gia công cơ: Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Sổ tay gia công cơ: Dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch (chủ biên), Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2002 499tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 26/05/2022 390 20
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Metal-cutting. I. Lưu Văn Nhang. II. Nguyễn Thanh Mai.
Sổ tay sử dụng thép thế giới/ PGS.-TS. Ngô Trí Phúc, GS.-TS. Trần Văn Địch. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 1870tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 N569-P577
20 p hcmute 17/05/2022 322 5
Từ khóa: 1. Steel. 2. Thép. 3. Vật liệu kim loại -- Sổ tay. I. Trần Văn Địch, GS.-TS.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 383 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.