» Từ khóa: văn phòng

Kết quả 541-552 trong khoảng 560
  • Business: An integrative approach

    Business: An integrative approach

    Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 446 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • More business lettters

    More business lettters

    More business lettters/ Ann Poe . -- New York: McGraw-Hill, 1999 339p.; 19cm. 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh thương mại. Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21, 428Call no. : 651.75 P743 Dữ liệu xếp giá SKN003330 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003331 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003332 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 462 2

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Businessletter for all

    Businessletter for all

    Businessletter for all/ Bertha J. Naterop, Erich Weis. -- Oxford: Oxford University, 1986 162p.; 19cm 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Weis, Erich . Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21Call no. : 651.75 N273 Dữ liệu xếp giá SKN003327 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003328 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003329 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 527 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Fundamental accounting principles

    Fundamental accounting principles

    Fundamental accounting principles/ Kermit D.Larson, John J.Wild. -- New York: cGraw - Hill, 1999 1230tr.; 27cm ISBN 0 256 25534 2 1. Kế toán. I. Wild, John J. Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 L345 Dữ liệu xếp giá SKN002955 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002956 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 434 0

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Financial accounting

    Financial accounting

    Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby. -- New York: Libby; 1998 815p.; 27cm 1. Kế toán tài chính. I. Libby, Patricia A. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 21 Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN002945 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002946 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 17/10/2013 357 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Intermediate accounting: Vol2

    Intermediate accounting: Vol2

    Intermediate accounting: Vol2/ J. David Spiceland, James F.Sepe. -- NY.: New York, 2001 1092tr.; 27cm 1. Kế toán. I. Sepe, James F. Dewey Class no. : 657.044 -- dc 21Call no. : 657.044 S754 Dữ liệu xếp giá SKN002943 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002944 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 17/10/2013 336 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Advance accounting/

    Advance accounting/

    Advance accounting/ Joe B.Hoyle,Thomas S. Schaefer, Timothy S. Doupnik. -- 6th ed.. -- New York: McGraw- Hill; 2001 903p. includes bibliographical references and index; 27cm ISBN 0 07 232116 4 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Doupnik, Timothy S. II. Schaefer,Thomas S. . Dewey Class no. : 657.046 -- dc 21Call no. : 657.046 H868 Dữ liệu xếp giá SKN002925 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002926 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002927...

     8 p hcmute 17/10/2013 479 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Advance accounting

    Advance accounting

    Advance accounting/ Joe B.Hoyle,Thomas S. Schaefer, Timothy S. Doupnik. -- 6th ed.. -- New York: McGraw- Hill; 2001 903p. includes bibliographical references and index; 27cm ISBN 0 07 232116 4 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Doupnik, Timothy S. II. Schaefer,Thomas S. . Dewey Class no. : 657.046 -- dc 21Call no. : 657.046 H868 Dữ liệu xếp giá SKN002925 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002926 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002927...

     7 p hcmute 17/10/2013 533 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Strategic management and information systems: An integrated approach

    Strategic management and information systems: An integrated approach

    Strategic management and information systems: An integrated approach/ Wendy Robson. -- 2nd ed. -- London: Pitman Publishingl, 1997 575p.; 25cm ISBN 0273 615912 1. Quản trị học. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 R667 Dữ liệu xếp giá SKN001896 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 339 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Letterheads & Businees card. -- 1st ed

    Letterheads & Businees card. -- 1st ed

    Letterheads & Businees card. -- 1st ed.. -- New York: Roto vision SA, 1999 159p.; 25cm ISBN 2 88946 390 4 1. Hành chính văn phòng. Dewey Class no. : 652 -- dc 21Call no. : 652 F655 Dữ liệu xếp giá SKN001895 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 370 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Ứng dụng chế bản video trong soạn sách điện tử: Luận văn tốt nghiệp

    Ứng dụng chế bản video trong soạn sách điện tử: Luận văn tốt nghiệp

    Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC TRẦN VĂN DŨNG, SINH VIÊN Ứng dụng chế bản video trong soạn sách điện tử: Luận văn tốt nghiệp/ Trần Văn Dũng, Mai Thị Bích Vân. -- Trường ĐHSPKT: Khoa Điện, 2000 152tr 1. Tin học văn phòng. I. Mai Thị Bích Vân, Sinh viên. II. Phạm Quang Huy, KS., Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 004.693 -- dc 21 Call...

     12 p hcmute 17/04/2013 85 1

    Từ khóa: Tin học văn phòng

  • Giáo trình Microsoft PowerPoint 2003

      Giáo trình Microsoft PowerPoint 2003

    Giáo trình Microsoft PowerPoint 2003/ Bùi Huy Quỳnh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2006 103tr.; 29cm Giáo trình photo 1. Microsoft PowerPoint (Phần mềm máy tính). 2. Phần mềm ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá GT0176820 (DHSPKT -- GT -- )...

     17 p hcmute 03/01/2013 486 6

    Từ khóa: Microsoft PowerPoint, Phần mềm máy tính, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng, công nghệ thông tin

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag văn phòng/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=540/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew