» Từ khóa: văn phòng

Kết quả 517-528 trong khoảng 601
  • Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively

    Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively

    Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. -- Hoboken, N.J. : Wiley, 2002 237p.; 24 cm ISBN 0471250414 1. Công nghệ thông tin -- Quản trị. 2. Information technology -- Management. 3. Project management -- Data processing. I. Johnson, Kenneth R. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A562 Dữ liệu xếp giá SKN004262 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 364 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Annual editions: mass media. 2002 - 2003

    Annual editions: mass media. 2002 - 2003

    Annual editions: mass media. 2002 - 2003/ Joan Gorham editor. -- 9th ed. -- Guilford, Connecticut: McGraw-Hill, 2002 xiv, 223 p.; 28 cm Includes index ISBN 0072506563 1. Mass media. 2. Truyền thông đại chúng. I. Gorham, Joan. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A636 Dữ liệu xếp giá SKN003445 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 17/10/2013 435 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Business: An integrative approach

    Business: An integrative approach

    Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 399 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • More business lettters

    More business lettters

    More business lettters/ Ann Poe . -- New York: McGraw-Hill, 1999 339p.; 19cm. 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh thương mại. Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21, 428Call no. : 651.75 P743 Dữ liệu xếp giá SKN003330 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003331 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003332 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 351 2

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Businessletter for all

    Businessletter for all

    Businessletter for all/ Bertha J. Naterop, Erich Weis. -- Oxford: Oxford University, 1986 162p.; 19cm 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Weis, Erich . Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21Call no. : 651.75 N273 Dữ liệu xếp giá SKN003327 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003328 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003329 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 427 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Fundamental accounting principles

    Fundamental accounting principles

    Fundamental accounting principles/ Kermit D.Larson, John J.Wild. -- New York: cGraw - Hill, 1999 1230tr.; 27cm ISBN 0 256 25534 2 1. Kế toán. I. Wild, John J. Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 L345 Dữ liệu xếp giá SKN002955 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002956 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 293 0

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Financial accounting

    Financial accounting

    Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby. -- New York: Libby; 1998 815p.; 27cm 1. Kế toán tài chính. I. Libby, Patricia A. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 21 Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN002945 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002946 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 17/10/2013 322 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Intermediate accounting: Vol2

    Intermediate accounting: Vol2

    Intermediate accounting: Vol2/ J. David Spiceland, James F.Sepe. -- NY.: New York, 2001 1092tr.; 27cm 1. Kế toán. I. Sepe, James F. Dewey Class no. : 657.044 -- dc 21Call no. : 657.044 S754 Dữ liệu xếp giá SKN002943 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002944 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 17/10/2013 235 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Advance accounting/

    Advance accounting/

    Advance accounting/ Joe B.Hoyle,Thomas S. Schaefer, Timothy S. Doupnik. -- 6th ed.. -- New York: McGraw- Hill; 2001 903p. includes bibliographical references and index; 27cm ISBN 0 07 232116 4 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Doupnik, Timothy S. II. Schaefer,Thomas S. . Dewey Class no. : 657.046 -- dc 21Call no. : 657.046 H868 Dữ liệu xếp giá SKN002925 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002926 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002927...

     8 p hcmute 17/10/2013 388 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Advance accounting

    Advance accounting

    Advance accounting/ Joe B.Hoyle,Thomas S. Schaefer, Timothy S. Doupnik. -- 6th ed.. -- New York: McGraw- Hill; 2001 903p. includes bibliographical references and index; 27cm ISBN 0 07 232116 4 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Doupnik, Timothy S. II. Schaefer,Thomas S. . Dewey Class no. : 657.046 -- dc 21Call no. : 657.046 H868 Dữ liệu xếp giá SKN002925 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002926 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002927...

     7 p hcmute 17/10/2013 438 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Strategic management and information systems: An integrated approach

    Strategic management and information systems: An integrated approach

    Strategic management and information systems: An integrated approach/ Wendy Robson. -- 2nd ed. -- London: Pitman Publishingl, 1997 575p.; 25cm ISBN 0273 615912 1. Quản trị học. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 R667 Dữ liệu xếp giá SKN001896 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 283 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Letterheads & Businees card. -- 1st ed

    Letterheads & Businees card. -- 1st ed

    Letterheads & Businees card. -- 1st ed.. -- New York: Roto vision SA, 1999 159p.; 25cm ISBN 2 88946 390 4 1. Hành chính văn phòng. Dewey Class no. : 652 -- dc 21Call no. : 652 F655 Dữ liệu xếp giá SKN001895 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 276 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag văn phòng/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=516/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew