- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95
Chương 1: Windows 3.11 Chương 2: Winword 6.0 Chương 3: Exel 5.0 Chương 4: Windows 95 Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.3 B932-T153
6 p hcmute 17/12/2013 453 1
Từ khóa: Excel 5.0, Tin học văn phòng, Windows 3.11, Windows 6.0, Windows 95
Thực hành tin học căn bản văn phòng toàn tập/
Thực hành tin học căn bản văn phòng toàn tập/ Ngô Quang Định. -- H.: Thanh niên, 2003 403tr.; 24cm 1. Tin học căn bản. 2. Tin học văn phòng. I. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N569-Đ584 Dữ liệu xếp giá SKV024535 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024536 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 13/12/2013 348 1
Từ khóa: Tin học căn bản, Tin học văn phòng
Xử lý bảng tính trong excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 126tr.; 20cm 1. Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023367 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023368 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/12/2013 331 1
Từ khóa: Microsoft Excel ( Phần mềm ứng dụng ), Tin học văn phòng
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 425 2
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 123tr.; 20cm 1. Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266
7 p hcmute 13/12/2013 494 1
Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 133tr.; 20cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023359 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023360 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 158 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng.
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 278 1
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Thực hành thành thạo Windows /
Thực hành thành thạo Windows / Lê Đình Chương (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 160tr.; 21cm 1. Tin học văn phòng. 2. Xử lý văn bản. I. Lê Đình Chương, Tổng hợp và biên dịch. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 T532 Dữ liệu xếp giá SKV021774 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/12/2013 202 1
Từ khóa: Tin học văn phòng, Xử lý văn bản
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 2: Microsoft Word: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 2: Microsoft Word: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 351tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 3. Tin học ứng dụng. 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562...
12 p hcmute 13/12/2013 496 1
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Word (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng.
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 247tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 3. Thin học văn phòng. 4. Tin học ứng dụng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
5 p hcmute 13/12/2013 471 4
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Thin học văn phòng, Tin học ứng dụng
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 177 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 221 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd