- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 17/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Bảo quản hàng nông sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 239 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 287 0
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học-T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh trạm lạnh
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học-T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh trạm lạnh/ Trần Hùng Dũng, Trần Văn Nghệ. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại học kỹ thuật Tp. HCM., 1997 222tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21Call no. : 660.28 T772-D916
3 p hcmute 13/05/2022 333 1
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 267 0
Giáo trình quản trị học / Phan Thị Minh Châu (ch. b); Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan, Hoàng Lâm Tịnh, Phạm Văn Nam. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Phương Đông, 2011 218tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-C496
8 p hcmute 11/05/2022 476 2
Hệ thống thông tin quang-Tập 1
Hệ thống thông tin quang-Tập 1/ Lê Quốc Cường. -- H.: Thông tin và truyền thông,2009 233tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 75 -- dc 22Call no. : 621.38275 L433-C973
10 p hcmute 10/05/2022 288 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền thông. 2. Thông tin quang. I. Đỗ Văn Việt Em. II. Phạm Quốc Hợp.
Kiến thức y học dành cho người lao động
Kiến thức y học dành cho người lao động/ Phạm Văn Khiết ( Sưu tầm ). -- H.: Lao động, 2009 463tr.; 27cm Dewey Class no. : 616 -- dc 22Call no. : 616 K47
7 p hcmute 10/05/2022 337 0
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh, Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Đình Thiên. -- In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2008 354tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 B221
8 p hcmute 10/05/2022 364 1
Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông
Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông/ Bùi Thanh Giang, Nguyễn Văn Dũng, Đinh Hải Đăng, Phạm Duy Phong. -- Hà NỘi: Bưu điện, 2007 333tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3821 -- dc 22Call no. : 621.3821 T422
9 p hcmute 10/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Cáp viễn thông. 2. Thiết kế thi công. I. Đinh Hải Đăng. II. Nguyễn Văn Dũng. III. Phạm Duy Phong.
Cơ sở thiết kế chống gió đối với cầu dây nhịp lớn
Cơ sở thiết kế chống gió đối với cầu dây nhịp lớn/ Nguyễn Viết trung, Phạm Hữu Sơn, Vũ Văn Toản. -- H.: Xây dựng, 2006 167tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.5 -- dc 22Call no. : 624.5 N573-T871
6 p hcmute 09/05/2022 296 0
Từ khóa: 1. Xây dựng cầu đường. 2. Cầu treo. 3. Thiết kế xây dựng. I. Phạm Hữu Sơn. II. Vũ Văn Toản.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1