- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 130tr; 19cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 C559-T452
6 p hcmute 18/05/2022 521 16
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Bảo quản thực phẩm. 3. Thủy hải sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm/ Lê Bạch Tuyết, Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo Dục, 1996 360tr.; 26,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 Call no. : 664.02 C118
7 p hcmute 18/05/2022 1355 15
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quá trình. 2. Công nghệ thực phẩm -- Thiết bị. 3. 1. I. Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết, Nguyễn Đình Thưởng.... II. 1a.
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 792 18
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 826 23
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2006 299tr ; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 N573-P577
5 p hcmute 17/05/2022 296 3
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Văn Thoa.
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 1232 6
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 17/05/2022 312 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Bảo quản hàng nông sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 306 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 368 0
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học-T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh trạm lạnh
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học-T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh trạm lạnh/ Trần Hùng Dũng, Trần Văn Nghệ. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại học kỹ thuật Tp. HCM., 1997 222tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21Call no. : 660.28 T772-D916
3 p hcmute 13/05/2022 415 1
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 335 0
Giáo trình quản trị học / Phan Thị Minh Châu (ch. b); Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan, Hoàng Lâm Tịnh, Phạm Văn Nam. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Phương Đông, 2011 218tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-C496
8 p hcmute 11/05/2022 800 3