- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 380 0
Bài tập vi điều khiển & PLC / Đặng Văn Tuệ (ch.b); Nguyễn Xuân Ứng, Phạm Văn Tuấn, Hà Minh Tuân, Nguyễn Văn Trung, Lê Ngọc Hòa. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 143tr. ; 24 cm ISBN 9786046703105 1. PLC. 2. Vi điều khiển. I. Hà Minh Tuân. II. Lê Ngọc Hòa. III. Nguyễn Văn Trung. IV. Nguyễn Xuân Ứng. V. Phạm Văn Tuấn. Dewey Class no. : 629.89 -- dc...
6 p hcmute 23/05/2022 454 7
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết/ Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T584
6 p hcmute 19/05/2022 266 0
Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước,... -- TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2007 500tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
11 p hcmute 19/05/2022 299 0
Kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước
Kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước/ Phạm Văn Liêm, Phạm Văn Khoan. -- Hà Nội: Tài Chính, 2006 331tr.; 21cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-L719
9 p hcmute 19/05/2022 214 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán tài chính. 3. Kho bạc nhà nước. I. Phạm Văn Khoan.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 19/05/2022 271 0
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 130tr; 19cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 C559-T452
6 p hcmute 18/05/2022 384 9
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Bảo quản thực phẩm. 3. Thủy hải sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm/ Lê Bạch Tuyết, Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo Dục, 1996 360tr.; 26,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 Call no. : 664.02 C118
7 p hcmute 18/05/2022 811 11
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quá trình. 2. Công nghệ thực phẩm -- Thiết bị. 3. 1. I. Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết, Nguyễn Đình Thưởng.... II. 1a.
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 518 12
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 623 19
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2006 299tr ; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 N573-P577
5 p hcmute 17/05/2022 222 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Văn Thoa.
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 850 5