- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước/ Trịnh Xuân Lai. -- H.: Xây Dựng, 2012 366tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.1028 -- dc 22Call no. : 628.1028 T833-L185
14 p hcmute 10/05/2022 404 0
Từ khóa: 1. Nhà máy nước -- Quản lý vận hành. 2. Nhà máy nước -- Thiết kế.
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước/ Trịnh Xuân Lai. -- H.: Xây Dựng, 2012 366tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.1028 -- dc 22Call no. : 628.1028 T833-L185
10 p hcmute 10/05/2022 423 1
Từ khóa: 1. Nhà máy nước -- Quản lý vận hành. 2. Nhà máy nước -- Thiết kế.
Nhà máy thủy điện / Lã Văn Út, Đặng Quốc Trung, Ngô Văn Dưỡng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 140tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.312 134 -- dc 22Call no. : 621.312134 L111-U89
8 p hcmute 10/05/2022 514 4
Từ khóa: 1. Nhà máy thủy điện. I. Đặng Quốc Thống. II. Ngô Văn Dưỡng.
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1256 52
Hệ thống thủy lực: Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thủy lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô/ Lưu Văn Huy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu... -- H.: Giao thông vận tải, 2003 527tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 H432
10 p hcmute 09/05/2022 619 1
Từ khóa: 1. Thủy lực và máy thủy lực. I. Chung Thế Quang. II. Lưu Văn Huy. III. Nguyễn Phước Hậu.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 767 20
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник/ M.S. Gorbunova, Nguyễn Văn Sùng( Dịch ). -- Hà Nội: Công nhân Kỹ thuật, 1984 261tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 G661
4 p hcmute 09/05/2022 277 0
Từ khóa: 1. Máy kéo -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Sùng, Dịch giả.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 581 29
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng / I.L. Berkman, A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính (dịch), Nguyễn Hồng Ba (hiệu đính). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 443tr.; 22cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B424
8 p hcmute 19/04/2022 388 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Máy xúc. I. A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính, Nguyễn Hồng Ba .
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 401 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Kỹ thuật điện: Lý thuyết, bài tập giải sẵn. Bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm. Sách giáo trình cho các trường Đại học/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. -- H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2014 332tr. ; 24 cm ISBN 9786049132445 Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 23Call no. : 621.31076 Đ182-Đ211
7 p hcmute 18/04/2022 607 7
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Máy điện. 3. Mạch điện. I. Lê Văn Doanh.
Máy gieo lúa theo hàng/ Hà Đức Hồ (ch.b); Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình, Tôn Gia Hóa (b.s). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Nông nghiệp, 2006 23tr.; 19cm ĐTTS ghi:Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục chế biến nông lâm sản và nghề muối Dewey Class no. : 631.3 -- dc 22Call no. : 631.3 H111-H678
5 p hcmute 08/04/2022 360 0
Từ khóa: .1. Công trình nông nghiệp. 2. Máy gieo lúa. I. Lê Văn Bảnh. II. Tôn Gia Hóa. III. Trần Quang Bình.