- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ học đất: R.Whitlow; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương (dịch)/ T1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 387tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 21Call no. : 624.15136 W613
8 p hcmute 09/05/2022 284 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Cơ học đất. I. Nguyễn Uyên Dịch giả. II. Trịnh Văn Cương Dịch giả.
Cảm xạ học và đời sống/ Dư Quang Châu, Trần Văn Ba. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 480tr.; 24cm Dewey Class no. : 612 -- dc 21Call no. : 612 D812-C496
6 p hcmute 09/05/2022 200 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học. 2. Trường sinh học. I. Trần Văn Ba.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 350 2
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 267 1
Giai điệu hạnh phúc / Barbana Taylor Bradford ; Văn Hòa, Kim Thủy (dịch). -- . -- H. : Văn Hóa, 2008 512tr. ; 19cm Dewey Class no. : 813.54 -- dc 23Call no. : 813.54 B799
5 p hcmute 06/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Thế kỷ 20. 3. Văn học hiện đại . 4. Thế kỉ 20. I. Kim Thủy. II. Title: Giai điệu hạnh phúc / . III. Title: Barbana Taylor Bradford ; Van Hòa, Kim Thủy (dịch).
Nobel văn học/ Sông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo. -- H.: Thanh Niên, 2011 231tr.; 21cm Dewey Class no. : 809 -- dc 22Call no. : 809 S698 - L213
14 p hcmute 06/05/2022 224 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. 2. Giải thưởng Nobel. 3. Văn học. I. Bình Minh. II. Duyên Thảo.
Vanina Vanini/ Stendhal; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ hai. -- H.: Lao động, 2012 78tr.; 21cmDewey Class no. : 843 -- dc 22Call no. : 843 S825
6 p hcmute 06/05/2022 183 0
Cánh buồm đỏ thắm/ Alecxandr Grin; Phan Hồng Giang dịch. -- Tái bản. -- H.: Lao Động, 2012 139tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 G866
6 p hcmute 06/05/2022 187 0
Từ khóa: 1. Văn học Nga -- Truyện thiếu nhi. I. Phan Hồng Giang.
Thơ: Tuyển tập Rabindranath Tagore
Thơ: Tuyển tập Rabindranath Tagore. -- H.: Văn học, 2009 309tr.; 19cm Dewey Class no. : 891.11 -- dc 22Call no. : 891.11 T128
4 p hcmute 06/05/2022 153 0
Từ khóa: 1. Văn học Ấn Độ -- Thơ ca.
Câu chuyện dòng sông/ Hermann Hesse; Phùng Khánh, Phùng Thắng biên dịch; Thái Kim Lan hiệu đính. -- Tp.HCM: Văn hóa Sài Gòn, 2009 253tr.; 20cm Dewey Class no. : 823 -- dc 22Call no. : 823 H587
3 p hcmute 06/05/2022 112 0
Từ khóa: 1. Văn học Anh -- Truyện ngắn.
Những tấm lòng cao cả/ Edmondo De Amicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch. -- H.: Văn học, 2009 315tr.; 21cm Dewey Class no. : 853 -- dc 22, 302.2Call no. : 853 A516
7 p hcmute 06/05/2022 178 0
Từ khóa: 1. Văn học thiếu nhi Italia -- Truyện ngắn. I. Hoàng Thiếu Sơn.