- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Henry James: An introduction ans interpretation
Henry James: An introduction ans interpretation/ Lyall H. Powers . -- New York: Holt, Rinehart and Winston, Inc., 1970 164p.; 20cm ISBN 03 078955 9 1. James, Henry. 2. Văn học Mỹ -- Lịch sử. I. . Dewey Class no. : 810.92 -- dc 21 Call no. : 810.92 P888 Dữ liệu xếp giá SKN002155 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 25/10/2013 137 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Writer's guide and index to English
Writer's guide and index to English/ Porter G. Perrin. -- 4th ed.. -- Chicago: University of Chicago, 1965 911p.; 20cm 1. Văn học Anh -- Lịch sử. I. . Dewey Class no. : 820.9 -- dc 21 Call no. : 820.9 P458 Dữ liệu xếp giá SKN002153 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002154 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 302 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
American literature/ Andrew J. Porter, . -- London: Ginn and Com., 1964 814p.; 24cm 1. Văn học Mỹ -- Hợp tuyển. 2. Văn học Mỹ -- LỊch sử. I. Gordon Edward J. II. Terrie, Henry L. Dewey Class no. : 810.9 -- dc 21 Call no. : 810.9 P844 Dữ liệu xếp giá SKN002152 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
12 p hcmute 25/10/2013 190 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Eclipse/ Alan Moorehead. -- New York: Harper& Row, 1968 319p.; 20cm 1. Đức -- Lịch sử. 2. Lịch sử thế giới hiện đại. Dewey Class no. : 943 -- dc 21 Call no. : 943 M821 Dữ liệu xếp giá SKN002138 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 354 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Dramas from the American theatre 1762-1909
Dramas from the American theatre 1762-1909/ Richard Moody (Edit). -- Boston: Houghton Mifflin Company, 1966 873p.; 24cm. 1. Kịch Mỹ. Dewey Class no. : 812 -- dc 21 Call no. : 812 D763 Dữ liệu xếp giá SKN002137 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 398 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Moby dick/ Herman Melville . -- Chicago: University of Chicago, 1948 306p.; 20cm. 1. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 M534 Dữ liệu xếp giá SKN002133 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 215 3
Từ khóa: Văn học Mỹ
Growth of the soil/ Knut Hamsun . -- New York: Alfred A. Knopt, 1968 435p.; 22cm. 1. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 H232 Dữ liệu xếp giá SKN002109 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002110 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 236 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
To Brooklyn with love/ Gerald Green . -- 1st ed.. -- New York: Triden Press, 1967 305p.; 22cm. 1. American fiction. 2. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 G796 Dữ liệu xếp giá SKN002105 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 262 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Nurse Paula/ Ruth Dorset . -- 1st ed.. -- USA: Arcadia House, 1968 192p.; 18cm. 1. American fiction. 2. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 D718 Dữ liệu xếp giá SKN002097 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 278 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
English literature/ G.Armour Craig, Edward J. Gordon, Frank M. Rice. -- London: Ginn and Company, 1964 879p.; 24cm 1. Văn học Anh -- Hợp tuyển. I. Gordon, Edward J. II. Rice, Frank M. Dewey Class no. : 820 -- dc 21 Call no. : 820 C886 Dữ liệu xếp giá SKN002090 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002091 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 25/10/2013 243 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
An anthology of the English literature XVIII
An anthology of the English literature XVIII. -- Moscow: Mir Pulishers, 1975 303p.; 20cm 1. Văn học Anh -- Hợp tuyển. Dewey Class no. : 820 -- dc 21 Call no. : 820 A628 Dữ liệu xếp giá SKN002088 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002089 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 330 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Eugene O'nell/ O'livia Coolidge . -- NY.: New York, 1966 213p.; 20cm 1. Văn học Mỹ -- Phê bình văn học. I. . Dewey Class no. : 810.9 -- dc 21 Call no. : 810.9 C774 Dữ liệu xếp giá SKN002086 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 25/10/2013 408 1
Từ khóa: Văn học Mỹ