- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Truyện phản ánh mặt trái của xã hội tư bản, đầy rẫy bất công và bạo lực. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 813.54 O81
5 p hcmute 03/10/2016 419 1
Từ khóa: Văn học Mỹ, Tiểu thuyết
The norton anthology of american literature
The norton anthology of american literature/. -- 5th ed.. -- New York: W. W. Norton & Co., 1998. - 2611p.; 24cm. Dewey Class no. : 810.08 -- dc 21 Call no. : 810.08 N882
11 p hcmute 25/10/2013 578 1
Từ khóa: Văn học Mỹ, Hợp tuyển
Fathers and sons a nest of the gentry
Fathers and sons a nest of the gentry/ Ivan Turgenev. -- Moscow: Mir Pulishers, 1977 416p.; 20cm 1. Tiểu thuyết Nga. Dewey Class no. : 891.73 -- dc 21 Call no. : 891.73 T936 Dữ liệu xếp giá SKN002192 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 25/10/2013 341 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Henry James: An introduction ans interpretation
Henry James: An introduction ans interpretation/ Lyall H. Powers . -- New York: Holt, Rinehart and Winston, Inc., 1970 164p.; 20cm ISBN 03 078955 9 1. James, Henry. 2. Văn học Mỹ -- Lịch sử. I. . Dewey Class no. : 810.92 -- dc 21 Call no. : 810.92 P888 Dữ liệu xếp giá SKN002155 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 25/10/2013 161 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Writer's guide and index to English
Writer's guide and index to English/ Porter G. Perrin. -- 4th ed.. -- Chicago: University of Chicago, 1965 911p.; 20cm 1. Văn học Anh -- Lịch sử. I. . Dewey Class no. : 820.9 -- dc 21 Call no. : 820.9 P458 Dữ liệu xếp giá SKN002153 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002154 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 319 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
American literature/ Andrew J. Porter, . -- London: Ginn and Com., 1964 814p.; 24cm 1. Văn học Mỹ -- Hợp tuyển. 2. Văn học Mỹ -- LỊch sử. I. Gordon Edward J. II. Terrie, Henry L. Dewey Class no. : 810.9 -- dc 21 Call no. : 810.9 P844 Dữ liệu xếp giá SKN002152 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
12 p hcmute 25/10/2013 205 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Eclipse/ Alan Moorehead. -- New York: Harper& Row, 1968 319p.; 20cm 1. Đức -- Lịch sử. 2. Lịch sử thế giới hiện đại. Dewey Class no. : 943 -- dc 21 Call no. : 943 M821 Dữ liệu xếp giá SKN002138 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 368 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Dramas from the American theatre 1762-1909
Dramas from the American theatre 1762-1909/ Richard Moody (Edit). -- Boston: Houghton Mifflin Company, 1966 873p.; 24cm. 1. Kịch Mỹ. Dewey Class no. : 812 -- dc 21 Call no. : 812 D763 Dữ liệu xếp giá SKN002137 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 435 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Moby dick/ Herman Melville . -- Chicago: University of Chicago, 1948 306p.; 20cm. 1. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 M534 Dữ liệu xếp giá SKN002133 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 243 3
Từ khóa: Văn học Mỹ
Growth of the soil/ Knut Hamsun . -- New York: Alfred A. Knopt, 1968 435p.; 22cm. 1. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 H232 Dữ liệu xếp giá SKN002109 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002110 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 273 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
To Brooklyn with love/ Gerald Green . -- 1st ed.. -- New York: Triden Press, 1967 305p.; 22cm. 1. American fiction. 2. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 G796 Dữ liệu xếp giá SKN002105 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 277 1
Từ khóa: Văn học Mỹ
Nurse Paula/ Ruth Dorset . -- 1st ed.. -- USA: Arcadia House, 1968 192p.; 18cm. 1. American fiction. 2. Tiểu thuyết Mỹ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 D718 Dữ liệu xếp giá SKN002097 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 293 1
Từ khóa: Văn học Mỹ