- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga/ E.V. Kielepva, G.S. Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp; Người dịch: Lê Cộng Hòa,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2008 375tr.; 27cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 K47
9 p hcmute 07/04/2022 460 1
Từ khóa: 1. Hóa lý. 2. Hóa lý -- Bài tập. I. Đào Quý Chiệu. II. Caretnhicôp, G. S. III. Cuđơriasôp, I. V. IV. Diệp Văn Lâm. V. Kiêlepva, E. V. VI. Lê Công Hòa.
Hóa học hữu cơ - Tập 1: Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác/ Hoàng Trọng Yêm, Trịn Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 197tr.; 21cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 22Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 437 0
Giáo trình hóa học đại cương: Dành cho các ngành kỹ thuật nông - lâm - ngư
Giáo trình hóa học đại cương: Dành cho các ngành kỹ thuật nông - lâm - ngư/ Nguyễn Văn Tấu, Dương Văn Đảm, Hoàng Hà, Nguyễn Tiến Quý Tập 1. -- Tái bản lần thứ 2. -- Hà Nội : Giáo dục, 2007 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 540.07 -- dc 22Call no. : 540.07 G434
6 p hcmute 07/04/2022 611 2
Bài tập hoá hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng
Bài tập hoá hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng/ Trần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 210tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 547.0076 -- dc 22Call no. : 547.0076 T772-H678
5 p hcmute 07/04/2022 527 2
Từ khóa: . 1. Hóa học hữu cơ -- Bài tập. I. Trần Văn Thạnh. II. .
Bài tập hoá hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng
Bài tập hoá hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng/ Trần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh, 2005 210tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 547.0076 -- dc 22Call no. : 547.0076 T772-H678
5 p hcmute 07/04/2022 433 2
Từ khóa: 1. Hóa học hữu cơ -- Bài tập. I. Trần Văn Thạnh. II. .
Cơ sở hóa học phóng xạ - Tập 1
Cơ sở hóa học phóng xạ - Tập 1/ Đỗ Quý Sơn, Huỳnh Văn Trung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.38 -- dc 22Call no. : 541.38 Đ631-S698
9 p hcmute 07/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Hóa học hạt nhân. 2. Hóa học phóng xạ. 3. Phóng xạ hóa học. I. Huỳnh Văn Trung.
Bài tập lý thuyết cháy/ V.V.Pô-Me-Ra-Xev ; Đỗ Văn Thắng, Trương Ngọc Tuấn. -- H.: Bách khoa, 2007 198tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.36 -- dc 22Call no. : 541.36 P785
5 p hcmute 07/04/2022 321 0
Từ khóa: .1. Hóa nhiệt động học. 2. Lý thuyết cháy. I. Đỗ Văn Thắng. II. Trương Ngọc Tuấn.
Toán tối ưu / Nguyễn Văn Long, Đỗ Văn Đức, Đỗ Quang Thơ. -- H. : Giao thông Vận tải, 2007 164tr. ; 21cm Dewey Class no. : 519.6 -- dc 22Call no. : 519.6 N573-L848
10 p hcmute 07/04/2022 302 1
Từ khóa: 1. Tối ưu hóa toán học. 2. Toán tối ưu. I. Đỗ Quang Thơ. II. Đỗ Văn Đức.
Giải bài tập trắc nghiệm hóa học đại cương
Giải bài tập trắc nghiệm hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung; Nguyễn Thị Thanh Vân, Bùi Thanh Tú ( lập trình ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2004 94tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 N573-C559
5 p hcmute 07/04/2022 1099 39
Từ khóa: 1. Hóa học đại cương -- Bài tập. I. Bùi Thanh Tú. II. Nguyễn Thị Thanh Vân.
Giáo trình hóa học đại cương / Nguyễn Minh Tuyển, Lê Sỹ Phóng, Trương Văn Ngà, Nguyễn Thị Lan. -- Hà Nội.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 327tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.07 -- dc 21Call no. : 541.07 G434
6 p hcmute 07/04/2022 362 1
Từ khóa: 1. Hóa đại cương. I. Lê Sĩ Phóng. II. Nguyễn Minh Tuyển. III. Nguyễn Thị Lan. IV. Trương Văn Ngà.
Văn hoá và văn minh, văn hoá chân lý và văn hoá dịch lý
Văn hoá và văn minh, văn hoá chân lý và văn hoá dịch lý/ Hoàng Ngọc Hiến. -- Đà Nẵng.: NxbĐà Nẵng, 2007 291tr.; 20cm Dewey Class no. : 121 -- dc 22Call no. : 121 H678-H635
4 p hcmute 07/04/2022 64 0
Từ khóa: . 1. Văn hóa chân lý.
Động học các quá trình xúc tác sinh học
Động học các quá trình xúc tác sinh học/ Trần Đình Toại, Nguyễn Thị Vân Hải. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 200tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.394 -- dc 21Call no. : 541.394 T772-T627
9 p hcmute 07/04/2022 339 0