- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 5 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 478 1
Từ khóa: Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng), Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa/ Trần Thế San, Tăng Văn Mùi, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp.HCM.: Đà Nẵng, 2006 136tr.; 21cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 22 Call no. : 629.892 T772-S194
6 p hcmute 23/05/2022 614 4
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Chế tạo Robot. 3. Tự động hóa. I. Nguyễn Ngọc Phương. II. Tăng Văn Mùi.
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 4 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 486 1
Từ khóa: 1. Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng). 2. Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Tập tục ẩm thực của người Trung Hoa
Tập tục ẩm thực của người Trung Hoa/ Hà Thiện Thuyên ( sưu tầm và biên soạn ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 263tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.51 -- dc 22 Call no. : 641.51 T172
6 p hcmute 18/05/2022 505 1
Từ khóa: 1. Trung Quốc. 2. Văn hóa ẩm thực. I. Hà Thiện Thuyên.
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ,Tôn Gia Hóa, Đoàn Xuân Thìn, Cao Văn Hùng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 19tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.23 -- dc 22 Call no. : 664.23 C514
6 p hcmute 18/05/2022 593 3
Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền Nam
Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền Nam/ Vũ Bằng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá - Thông Tin, 2002 306tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.595 97 V986-B216
6 p hcmute 18/05/2022 378 0
Từ khóa: 1. Đặc sản -- Việt Nam. 2. Món ăn -- Việt Nam. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 342 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh thế kỷ 20 những vấn đề lịch sử - văn hóa
Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh thế kỷ 20 những vấn đề lịch sử - văn hóa/ Nguyễn Thế Nghĩa, Lê Hồng Liêm (ch.b.). -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 599tr.; 21cm Dewey Class no. : 959.779 -- dc 21 Call no. : 959.779 N573-N576
9 p hcmute 13/05/2022 394 0
Từ khóa: 1. Sài Gòn (Lịch sử). 2. Việt Nam -- Lịch sử văn hóa. I. Lê Hồng Liêm.
Động học các quá trình xúc tác sinh học
Động học các quá trình xúc tác sinh học/ Trần Đình Toại, Nguyễn Thị Vân Hải. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 200tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.394 -- dc 21Call no. : 541.394 T772-T627
9 p hcmute 13/05/2022 448 0
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 430 0
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học-T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh trạm lạnh
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học-T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh trạm lạnh/ Trần Hùng Dũng, Trần Văn Nghệ. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại học kỹ thuật Tp. HCM., 1997 222tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21Call no. : 660.28 T772-D916
3 p hcmute 13/05/2022 490 1
Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều. Nông Văn Vìn, Đặng Tiến Hòa, Hàn Trung Dũng. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2001 520tr : 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 Ô87
10 p hcmute 12/05/2022 500 2
Từ khóa: 1. Ô tô máy kéo. 2. Ô tô -- Chế tạo. 3. Máy kéo -- Chế tạo. I. Đặng Tiến Hòa, TS. II. Hàn Trung Dũng, ThS. III. Nông Văn Vìn, TS. .