- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trương viên chèo cổ / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 503tr. ; 21cm ISBN 9786049027383 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 T871
5 p hcmute 23/06/2022 227 1
Từ khóa: 1. Hát chèo. 2.Văn hóa dân gian
Đền băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian
Đền băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian / Bùi Huy Vọng. -- Bùi Huy Vọng. -- H. :Khoa học xã hội, 2015 263tr. ; 21cm ISBN 9786049027703 Dewey Class no. : 390.09595 -- dc 23 Call no. : 390.09595 B932-V946
7 p hcmute 23/06/2022 190 1
Từ khóa: 1. Nghi lễ. 2. Tín ngưỡng dân gian. 3.Văn hóa dân gian
Di sản văn hóa dân gian vùng cửa sông Đà diễn
Di sản văn hóa dân gian vùng cửa sông Đà diễn / Lê Thế Vịnh. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 479tr. ; 21cm ISBN 9786049027451 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 L433-V784
8 p hcmute 23/06/2022 89 1
Từ khóa: 1.Văn hóa dân gian Việt Nam.
Động vật trong ca dao / Trần Sĩ Huệ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 359tr. ; 21cm ISBN 9786049027871 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-H887
7 p hcmute 23/06/2022 189 1
Từ khóa: 1.Ca dao Việt Nam. 2. Ca dao Việt Nam. 3.Văn hóa dân gian
Hội gióng ở đền Phù Đổng và Đền sóc
Hội gióng ở đền Phù Đổng và Đền sóc / Nguyễn Chí Bền (Chủ biên); Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh (Biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 335tr. ; 21cm ISBN 9786049028816 Dewey Class no. : 394.26959731 -- dc 23 Call no. : 394.26959731 H719
8 p hcmute 23/06/2022 90 1
Lịch Thái Sơn La - Q1 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung. -- H. : Khoa học xã hội, 2015 375 tr. ; 21cm ISBN 9786049028373 Dewey Class no. : 529.30959718 -- dc 23 Call no. : 529.30959718 T772-H117
7 p hcmute 23/06/2022 74 1
Từ khóa: 1.Văn hóa dân gian Việt Nam. 2.3.Văn hóa dân gian Việt Nam
Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Nam - Sóc Trăng
Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Nam - Sóc Trăng / Trần Minh Thương. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 439tr. ; 21cm ISBN 9786049027697 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-T535
8 p hcmute 23/06/2022 234 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam..
Văn hóa truyền thống vùng biển Thuận An
Văn hóa truyền thống vùng biển Thuận An / Lê Văn Kỳ (Chủ biên); Trần Đình Niên; Trương Duy Bích; Nguyễn Hương Liên. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 199tr. ; 21cm ISBN 9786049027895 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
6 p hcmute 23/06/2022 221 1
Từ khóa: 1. Van hóa truyền thống -- Việt Nam. 2. Văn hóa truyền thống . 3. Vùng biển. 4. Việt Nam.
Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu - T2
Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu - T2 / Tân Kim Phu. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 203tr. ; 21cm ISBN 9786049028083 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T161-P577
5 p hcmute 23/06/2022 299 1
Từ khóa: 1. Người Dao Khâu. 2. Người Dao Khâu. 3. Thơ ca. 4. Văn hóa dân gian . 5. Việt Nam.
Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam
Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam / Ma Ngọc Dung. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 263tr. ; 21cm ISBN 9786049028656 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 M111- D916
4 p hcmute 23/06/2022 224 1
Từ khóa: 1. Người Tày. 2. Người Tày. 3. Phong tục tập quán. 4. Văn hóa dân gian . 5. Việt Nam.
Voi trong đời sống văn hóa nguời M'Nông
Voi trong đời sống văn hóa nguời M'Nông / Trần Tấn Vinh. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 186tr. ; 21cm ISBN 9786049028335 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-V78
5 p hcmute 23/06/2022 149 1
Từ khóa: 1. Người M'Nông. 2. Người M'Nông. 3. Văn hóa dân gian . 4. Voi. 5. Việt Nam.
Văn hóa cổ truyền của người Hrê ở huyện An Lão tỉnh Bình Định
Văn hóa cổ truyền của người Hrê ở huyện An Lão tỉnh Bình Định / Nguyễn Xuân Nhân (Chủ biên); Đinh Văn Thành (Cộng tác). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 391tr. ; 21m ISBN 9786049027680 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-N578
7 p hcmute 23/06/2022 234 1
Từ khóa: 1. Người Hrê -- Việt Nam. 2. Người Hrê . 3. Phong tục. 4. Van hóa dân gian . 5. Việt Nam.