- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian việt nam
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian việt nam / Văn Duy. -- . -- H. : Khoa học xã hội,2015 223tr. ; 21cm ISBN 9786049028274 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217 - D988
8 p hcmute 13/07/2022 424 1
Từ khóa: Diễn xướng, văn hóa dân gian, đời sống tâm linh, đời sống xã hội
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam ( tập 3)
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam ( tập 3) / Ngô Văn Bann. -- . -- H. : Khoa học xã hộii, 2015 523tr. ; 21cm ISBN 9786049028014 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 C454
5 p hcmute 13/07/2022 280 1
Từ khóa: Văn hóa nhân gian, Việt Nam, Ngô Văn Ban
Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế /Nguyễn Thế?. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 169tr. ; 21cm ISBN 9786049027604 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597
7 p hcmute 13/07/2022 351 1
Từ khóa: Văn hóa nhân gian, Thừa Thiên Huế
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 422 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk
Vũ Lân Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk / Vũ Lân, Truong Bi. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 303 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21cm ISBN 9786049028632 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V986 - L24
10 p hcmute 04/07/2022 398 1
Từ khóa: 1. âm nhạc dân tộc -- Việt Nam. 2. âm nhạc dân tộc . 3. Nhạc cụ . 4. Văn hóa dân gian . 5. Viêt Nam. I. Truong Bi. II. Title: Nhạc cụ dân gian, M'Nông đắk Lắk / . III. Title: Vũ Lân, Truong Bi. IV. Title: .
Bùi Văn Nợi Mỡi Mường / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 127tr. ; 21cm ISBN 9786049442292 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-N728
6 p hcmute 04/07/2022 229 1
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
7 p hcmute 04/07/2022 422 1
Việc ăn uống của người Mường Tấc
Đinh Văn Ân Việc ăn uống của người Mường Tấc / Đinh Văn Ân. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 174tr. ; 21cm ISBN 9786049028137 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ584-A531
7 p hcmute 04/07/2022 398 1
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1 / Trần Hữu Sơn (chủ biên) [và những người khác]. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 495 tr. ; 21cm ISBN 9786049029158 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 04/07/2022 426 1
Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy
Trần Dũng Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy / Trần Dũng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 190 tr. ; 21cm ISBN 9786049028250 1. Cù lao -- Tân Quy. 2. Cù lao . 3. Văn hóa dân gian . 4. Tân Quy. 5. Việt Nam. I. . II. Title: Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy / . III. Title: Trần Dũng. IV. Title: . Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T771-D918
9 p hcmute 04/07/2022 341 1
Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm
Yang Dang Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm / Yang Dang. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 119tr ; 21cm ISBN 9786049027505 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Y221-D182
8 p hcmute 04/07/2022 393 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 474 1