- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sân khấu dân gian/ Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 391tr.; 21cm ISBN 9786047001316 Dewey Class no. : 792.09597 -- dc 22 Call no. : 792.09597 S194
7 p hcmute 04/07/2022 216 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật sân khấu. 2. Văn hóa dân gian. I. Đàm Văn Hiển. II. Lê Hàm. III. Trần Văn Bổn.
Sân khấu dân gian/ Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 391tr.; 21cm ISBN 9786047001316 Dewey Class no. : 792.09597 -- dc 22 Call no. : 792.09597 S194
7 p hcmute 04/07/2022 216 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật sân khấu. 2. Văn hóa dân gian. I. Đàm Văn Hiển. II. Lê Hàm. III. Trần Văn Bổn.
Cổ lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam
Cao Chư Cổ lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam/ Cao Chư (sưu tầm và biên soạn). -- H.: Thanh niên, 2012 250tr.; 21cm ISBN 9786046401544 Dewey Class no. : 680.0959753 -- dc 22 Call no. : 680.0959753 C235-C559
9 p hcmute 04/07/2022 208 1
Từ khóa: 1. Làng nghề truyền thống. 2. Văn hóa dân gian -- Quảng ngãi.
Nghề truyền thống ở một số địa phương
Hội Văn Nghệ Dân gian Việt Nam Nghề truyền thống ở một số địa phương/ Trần Hùng, Lường Song Toàn, Nguyễn Chí Trung... (Sưu tầm, giới thiệu). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 479tr.; 21cm ISBN 9786047001217 Dewey Class no. : 680.09597 -- dc 22 Call no. : 680.09597 N576
10 p hcmute 04/07/2022 272 1
Văn hóa dân gian Xứ Nghệ: Tập 7: Vè thiên nhiên
Ninh Viết Giao Văn hóa dân gian Xứ Nghệ: Tập 7: Vè thiên nhiên/ Ninh Viết Giao. -- H.: Văn hóa thông tin, 2011 790tr.; 21cm ISBN 9786045000724 Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 N714-G434
12 p hcmute 04/07/2022 218 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian. 2. Văn hóa dân gian -- Nghệ An. 3. Văn học dân gian. 4. Vè.
Văn nghệ dân gian làng Trung Lập: Xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
Vũ Quang Liễn Văn nghệ dân gian làng Trung Lập: Xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội/ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng. -- H.: Dân trí, 2011 488tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.0959732 -- dc 22 Call no. : 398.0959732 V986-L719
9 p hcmute 04/07/2022 178 1
Từ khóa: 1. Hát chèo -- Hà Nội. 2. Văn hóa dân gian -- Hà Nội. 3. Văn nghệ dân gian. I. Vũ Quang Dũng.
Làng Đa Sỹ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian
Hoàng Thế Xương Làng Đa Sỹ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian/ Hoàng Thế Xương. -- H.: Dân trí, 2010 308tr.; 21cm Dewey Class no. : 390.095 973 1 -- dc 22 Call no. : 390.09597 H678-X197
9 p hcmute 04/07/2022 181 1
Từ khóa: 1. Làng nghề. 2. Lễ hội. 3. Phong tục . 4. Văn hóa dân gian -- Làng Đa Sỹ. 5. Văn học dân gian. I. .
Văn hóa dân gian làng Xuân Úc ( Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An)
Trần Hữu Đức Văn hóa dân gian làng Xuân Úc ( Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An) / Trần Hữu Đức. -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 239 tr. ; 21 cm ISBN 9786047010899 Dewey Class no. : 398.09597 -- dc 23 Call no. : 398.09597 T772-Đ822
8 p hcmute 04/07/2022 270 1
Sư tử Mèo chế tác và múa / Hoàng Choóng (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội Nhà văn, 2016 148tr. ; 21 cm ISBN 9786045370551 Dewey Class no. : 394.3 -- dc 23 Call no. : 394.3 S938
9 p hcmute 29/06/2022 164 1
Từ khóa: 1. Múa. 2. Văn hóa dân gian. 3. Văn nghệ dân gian. I. . II. Hoàng Choóng (Sưu tầm, giới thiệu).
PỤT CHÒI KHẢY (Bụt chữa bệnh) / Hoàng Tương Lai. -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 335 tr. ; 21cm ISBN 9786047010561 Dewey Class no. : 398.09597 -- dc 23 Call no. : 398.09597 H678-L185
8 p hcmute 29/06/2022 239 3
Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận
Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên ( Nghiên cứu, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 565 tr. ; 21 cm ISBN 9786045369494 Dewey Class no. : 398.0959758 -- dc 23 Call no. : 398.0959758 Đ117
8 p hcmute 29/06/2022 209 1
Từ khóa: 1. Nét đặc trưng và độc đáo của văn hóa nghệ thuật, -- Ninh Thuận. 2. Văn hóa phi vật thể. I. Hải Liên, Nghiên cứu, giới thiệu.
Nghề dệt cổ truyền của người Mường
Nghề dệt cổ truyền của người Mường / Bùi Huy Vọng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 238 tr. ; 21cm ISBN 9786049027796 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-V95
15 p hcmute 29/06/2022 255 1