- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
More business lettters/ Ann Poe . -- New York: McGraw-Hill, 1999 339p.; 19cm. 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh thương mại. Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21, 428Call no. : 651.75 P743 Dữ liệu xếp giá SKN003330 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003331 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003332 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 460 2
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Businessletter for all/ Bertha J. Naterop, Erich Weis. -- Oxford: Oxford University, 1986 162p.; 19cm 1. Thương mại -- Thư tín. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Weis, Erich . Dewey Class no. : 651.75 -- dc 21Call no. : 651.75 N273 Dữ liệu xếp giá SKN003327 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003328 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003329 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 526 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Fundamental accounting principles
Fundamental accounting principles/ Kermit D.Larson, John J.Wild. -- New York: cGraw - Hill, 1999 1230tr.; 27cm ISBN 0 256 25534 2 1. Kế toán. I. Wild, John J. Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 L345 Dữ liệu xếp giá SKN002955 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002956 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 428 0
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby. -- New York: Libby; 1998 815p.; 27cm 1. Kế toán tài chính. I. Libby, Patricia A. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 21 Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN002945 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002946 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 357 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Intermediate accounting: Vol2/ J. David Spiceland, James F.Sepe. -- NY.: New York, 2001 1092tr.; 27cm 1. Kế toán. I. Sepe, James F. Dewey Class no. : 657.044 -- dc 21Call no. : 657.044 S754 Dữ liệu xếp giá SKN002943 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002944 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 335 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Advance accounting/ Joe B.Hoyle,Thomas S. Schaefer, Timothy S. Doupnik. -- 6th ed.. -- New York: McGraw- Hill; 2001 903p. includes bibliographical references and index; 27cm ISBN 0 07 232116 4 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Doupnik, Timothy S. II. Schaefer,Thomas S. . Dewey Class no. : 657.046 -- dc 21Call no. : 657.046 H868 Dữ liệu xếp giá SKN002925 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002926 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002927...
8 p hcmute 17/10/2013 478 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Advance accounting/ Joe B.Hoyle,Thomas S. Schaefer, Timothy S. Doupnik. -- 6th ed.. -- New York: McGraw- Hill; 2001 903p. includes bibliographical references and index; 27cm ISBN 0 07 232116 4 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Doupnik, Timothy S. II. Schaefer,Thomas S. . Dewey Class no. : 657.046 -- dc 21Call no. : 657.046 H868 Dữ liệu xếp giá SKN002925 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002926 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002927...
7 p hcmute 17/10/2013 533 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Strategic management and information systems: An integrated approach
Strategic management and information systems: An integrated approach/ Wendy Robson. -- 2nd ed. -- London: Pitman Publishingl, 1997 575p.; 25cm ISBN 0273 615912 1. Quản trị học. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 R667 Dữ liệu xếp giá SKN001896 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 336 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Letterheads & Businees card. -- 1st ed
Letterheads & Businees card. -- 1st ed.. -- New York: Roto vision SA, 1999 159p.; 25cm ISBN 2 88946 390 4 1. Hành chính văn phòng. Dewey Class no. : 652 -- dc 21Call no. : 652 F655 Dữ liệu xếp giá SKN001895 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 369 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Vận hành máy Ủi – Xúc - San: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề vận hành máy Ủi – Xúc - San là nghề thực hiện các công việc: Vận hành và bảo dưỡng các loại máy Ủi , máy Xúc, máy San để thi công nền đường đúng tiêu chuẩn kỹ thuật chuyên ngành, đảm bảo năng suất lao động, an toàn kỹ thuật, vệ sinh môi trường và thời gian qui định. Muốn hoàn thành tốt các nhiệm vụ, người vận hành máy phải có...
177 p hcmute 28/06/2013 1051 47
Từ khóa: Tổ chức thi công, Vận hành máy Ủi, Vận hành máy xúc, Vận hành máy san, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Vận hành máy thi công mặt đường: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề vận hành máy thi công mặt đường là nghề thực hiện các công việc: “Vận hành khai thác sử dụng các loại máy thi công lớp mặt đường bộ theo đúng tính năng kỹ thuật của từng loại máy. Thực hiện đúng qui trình trong kỹ thuật thi công, đảm bảo an toàn và năng suất lao động. Đồng thời thực hiện tốt công tác chăm sóc bảo d ưỡng kỹ...
184 p hcmute 28/06/2013 866 21
Từ khóa: Vận hành máy thi công mặt đường, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Bảo dưỡng hệ thống lái, Bảo dưỡng hệ thống phanh, Xử lý tình huống khi thi công
Vận hành cần trục: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Vận hành cần trục là nghề sử dụng Cần trục để xếp dỡ hàng hóa, xây dựng các công trình ở miền núi, đồng bằng, các khu công nghiệp, khu dân c ư trong cả nước cũng như trong khu vực. Nghề Vận hành cần trục có chức năng nhiệm vụ cơ bản là: - Lập phương án cẩu. - Đưa phương tiện đến nơi làm việc. - Xếp dỡ hàng hoá. - Hướng dẫn thợ...
128 p hcmute 28/06/2013 1280 29
Từ khóa: Vận hành cần trục, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, Xếp dỡ hàng hóa, Lập phương án cẩu, Xử lý sự cố xảy ra khi làm việc