- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ứng dụng cơ bản Windows 98 trong công tác văn phòng
Ứng dụng cơ bản Windows 98 trong công tác văn phòng/ Nguyễn Văn Toàn. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 207tr; 19cm 1. Tin học văn phòng. 2. Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T627 Dữ liệu xếp giá SKV008957 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008958 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ]
5 p hcmute 11/12/2013 109 1
Từ khóa: Tin học văn phòng, Windows 98, Hệ điều hành máy tính
Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 v, narious paging; 26 cm ISBN 0072834714 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ...
8 p hcmute 17/10/2013 494 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby, Daniel G. Short. -- 4th ed. -- Biston : McGraw - Hill, Irwin, 2004 xxxi, 820 p.; 28cm ISBN 0072473509 1. Financial accounting. 2. Kế toán tài chính. I. Libby,Patricia A. . II. Short, Daniel G. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN004601 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004602 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 460 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Accounting : What the numbers mean
Accounting : What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 xx, 665 p : ill. (some col.) ; 26 cm ISBN 0072834641 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ liệu xếp giá SKN004560 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004594 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 17/10/2013 785 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Multicultural education 2003/2004: Annual editions
Multicultural education 2003/2004: Annual editions/ Fred Schultz editor. -- 10th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2003 xv, 207p.; 29cm ISBN 0072548363 1. General management. 2. Giáo dục đa văn hóa. 3. Intercultural education -- Periodicals. 4. Multicultural education. 5. Quản trị học. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 M961 Dữ liệu xếp giá SKN004306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004350...
9 p hcmute 17/10/2013 436 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Social problems: Annual editions
Social problems: Annual editions/ Kurt Finsterbushch editor. -- 15th ed. -- uilford: McGraw - Hill, 2002 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072506512 1. Social problems -- Periodicals. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 S678 Dữ liệu xếp giá SKN004332 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 513 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. -- 5th ed. -- Guilford: McGraw - Hiil, 2003 xviii, 221p.; 29cm ISBN 0072548479 1. Exceptional Children -- Eduaction -- Periodicals -- United States. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 E244 Dữ liệu xếp giá SKN004318 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004319 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004320 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004321 (DHSPKT...
12 p hcmute 17/10/2013 438 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
American Goverment 2003/2004: Annual Editions
American Goverment 2003/2004: Annual Editions/ Bruce Stinebrickner editor. -- 33th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2004 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072838256 1. American governent -- Periodicals. 2. Chính phủ Hoa Kỳ -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 A512 Dữ liệu xếp giá SKN004307 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 17/10/2013 550 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Personal growth and behavior 02/03: Annual editions
Personal growth and behavior 02/03: Annual editions/ Karen G.Duffy editor. -- 21th ed. -- Guilford, Ct. : McGraw - Hill, Dushkin, 2002 xvi. 223p.; 28 cm ISBN 0072506288 1. Adjustment (Psychology). 2. Personality -- Periodicals. 3. Phát triển tâm lý. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 P467 Dữ liệu xếp giá SKN004278 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 17/10/2013 468 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively
Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. -- Hoboken, N.J. : Wiley, 2002 237p.; 24 cm ISBN 0471250414 1. Công nghệ thông tin -- Quản trị. 2. Information technology -- Management. 3. Project management -- Data processing. I. Johnson, Kenneth R. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A562 Dữ liệu xếp giá SKN004262 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 471 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Annual editions: mass media. 2002 - 2003
Annual editions: mass media. 2002 - 2003/ Joan Gorham editor. -- 9th ed. -- Guilford, Connecticut: McGraw-Hill, 2002 xiv, 223 p.; 28 cm Includes index ISBN 0072506563 1. Mass media. 2. Truyền thông đại chúng. I. Gorham, Joan. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A636 Dữ liệu xếp giá SKN003445 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 17/10/2013 518 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng
Business: An integrative approach
Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2000 xx, 567 p.; 29 cm ISBN 0072367679 1. Industrial management. 2. Quản trị học. I. Hattwick, Richard E. II. Stoner, Charles R. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 F946 Dữ liệu xếp giá SKN003391 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003392 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 17/10/2013 445 1
Từ khóa: Hành chính văn phòng