» Từ khóa: van hanh

Kết quả 241-252 trong khoảng 277
  • Xử lý văn bản và in ấn trong Windows

    Xử lý văn bản và in ấn trong Windows

    Sách sẽ từng bước hướng dẫn các bạn sử dụng đúng và hiệu quả Windows qua 3 chương với các nội dung: tìm hiểu các tính năng của Windows; Cách cài đặt các chương trình; và cách quản lí đĩa, file và folder. Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.52 X192

     6 p hcmute 20/12/2013 601 1

    Từ khóa: Tin học văn phòng, Xử lý văn bản

  • Windows phổ thông

    Windows phổ thông

    Sách trình byaf về làm quen với windows; thao tác cơ bản của chương trình; quản lý tập tin và thư mục; cá nhân hóa windows; sử dụng trình phụ kiện trong windows; in ấn; tăng tốc hệ thống; internet trên windows. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 W765

     8 p hcmute 20/12/2013 337 1

    Từ khóa: Microsoft Windows (Hệ điều hành máy tính), Tin học văn phòng, cd

  • Ứng dụng cơ bản Windows 98 trong công tác văn phòng

     Ứng dụng cơ bản Windows 98 trong công tác văn phòng

    Ứng dụng cơ bản Windows 98 trong công tác văn phòng/ Nguyễn Văn Toàn. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 207tr; 19cm 1. Tin học văn phòng. 2. Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T627 Dữ liệu xếp giá SKV008957 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008958 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ]

     5 p hcmute 11/12/2013 117 1

    Từ khóa: Tin học văn phòng, Windows 98, Hệ điều hành máy tính

  • Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN

    Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN

    Student study resource : Study outlines, Solution to Odd-number problems, PowerPoint notes for use with ACCOUNTING : WHAT THE NUMBERS MEAN / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 v, narious paging; 26 cm ISBN 0072834714 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ...

     8 p hcmute 17/10/2013 535 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Financial accounting

    Financial accounting

    Financial accounting/ Robert Libby,Patricia A. Libby, Daniel G. Short. -- 4th ed. -- Biston : McGraw - Hill, Irwin, 2004 xxxi, 820 p.; 28cm ISBN 0072473509 1. Financial accounting. 2. Kế toán tài chính. I. Libby,Patricia A. . II. Short, Daniel G. . Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 L694 Dữ liệu xếp giá SKN004601 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004602 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 17/10/2013 470 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Accounting : What the numbers mean

    Accounting : What the numbers mean

    Accounting : What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 xx, 665 p : ill. (some col.) ; 26 cm ISBN 0072834641 1. Accounting. 2. Managerial accounting. I. McManus, Wayne W. II. Viele, Daniel F. Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22Call no. : 657.3 M367 Dữ liệu xếp giá SKN004560 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004594 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 17/10/2013 797 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Multicultural education 2003/2004: Annual editions

    Multicultural education 2003/2004: Annual editions

    Multicultural education 2003/2004: Annual editions/ Fred Schultz editor. -- 10th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2003 xv, 207p.; 29cm ISBN 0072548363 1. General management. 2. Giáo dục đa văn hóa. 3. Intercultural education -- Periodicals. 4. Multicultural education. 5. Quản trị học. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 M961 Dữ liệu xếp giá SKN004306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004350...

     9 p hcmute 17/10/2013 447 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Social problems: Annual editions

    Social problems: Annual editions

    Social problems: Annual editions/ Kurt Finsterbushch editor. -- 15th ed. -- uilford: McGraw - Hill, 2002 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072506512 1. Social problems -- Periodicals. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 S678 Dữ liệu xếp giá SKN004332 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 17/10/2013 524 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions

    Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions

    Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. -- 5th ed. -- Guilford: McGraw - Hiil, 2003 xviii, 221p.; 29cm ISBN 0072548479 1. Exceptional Children -- Eduaction -- Periodicals -- United States. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 E244 Dữ liệu xếp giá SKN004318 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004319 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004320 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004321 (DHSPKT...

     12 p hcmute 17/10/2013 446 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • American Goverment 2003/2004: Annual Editions

    American Goverment 2003/2004: Annual Editions

    American Goverment 2003/2004: Annual Editions/ Bruce Stinebrickner editor. -- 33th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2004 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072838256 1. American governent -- Periodicals. 2. Chính phủ Hoa Kỳ -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 A512 Dữ liệu xếp giá SKN004307 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 17/10/2013 561 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Personal growth and behavior 02/03: Annual editions

    Personal growth and behavior 02/03: Annual editions

    Personal growth and behavior 02/03: Annual editions/ Karen G.Duffy editor. -- 21th ed. -- Guilford, Ct. : McGraw - Hill, Dushkin, 2002 xvi. 223p.; 28 cm ISBN 0072506288 1. Adjustment (Psychology). 2. Personality -- Periodicals. 3. Phát triển tâm lý. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 P467 Dữ liệu xếp giá SKN004278 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 17/10/2013 480 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

  • Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively

    Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively

    Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. -- Hoboken, N.J. : Wiley, 2002 237p.; 24 cm ISBN 0471250414 1. Công nghệ thông tin -- Quản trị. 2. Information technology -- Management. 3. Project management -- Data processing. I. Johnson, Kenneth R. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A562 Dữ liệu xếp giá SKN004262 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 17/10/2013 487 1

    Từ khóa: Hành chính văn phòng

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag van hanh/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=240/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew