- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử thi thần thoại M'Nông - Tập 1
Sử thi thần thoại M'Nông - Tập 1/ Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu (sưu tầm), Điểu KLưt (hát kể),... -- H.: Văn hóa dân tộc, 2012 855tr.; 21cm ISBN 978-604-70-0168-2 Dewey Class no. : 398.22095976 -- dc 22 Call no. : 398.22095976 S938
4 p hcmute 13/06/2022 277 1
Tập tục lễ hội đất Quảng - Tập 3
Tập tục lễ hội đất Quảng - Tập 3/ Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,... -- H.: Lao động, 2011 860tr.; 21cm ISBN 9786045900406 Dewey Class no. : 390.095752 -- dc 22 Call no. : 390.0959752 T172
5 p hcmute 13/06/2022 406 1
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây - Quyển 2: Truyện kể dân gian
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây - Quyển 2: Truyện kể dân gian/ Yên Giang, Dương Kiều Minh, Minh Nhương, .. -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2011 495tr.; 21cm ISBN 9786047000906 Dewey Class no. : 398.20959732 -- dc 22 Call no. : 398.20959732 K45
9 p hcmute 10/06/2022 229 1
Hơamon Bia Brâu: Sử thi song ngữ Ba Na - Việt
Hơamon Bia Brâu: Sử thi song ngữ Ba Na - Việt/ Vũ Vgọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong ( Sưu tầm); Siu Pết ( Dịch nghĩa). -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2011 279tr.;21cm Dewey Class no. : 398.2 -- dc 22 Call no. : 398.2 H678
6 p hcmute 10/06/2022 270 1
Truyện cổ Mơ Nông/ Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ... -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 300tr., 21cm ISBN 9786046203056 Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 T874
7 p hcmute 10/06/2022 276 1
Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định
Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định/ Đỗ Đình Thọ...[và những người khác]. -- H.: Lao Động, 2010 266tr.; 21cm ISBN 9786045900178 Dewey Class no. : 680.0959738 -- dc 22 Call no. : 680.0959738 N576
6 p hcmute 10/06/2022 360 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 357 4
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 402 3
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam/ Văn Tùng (chủ biên), Dương Trung Quốc, Hoàng Phương Trang,... -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 734tr.; 23cm Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 , 335.53 Call no. : 305.242 L699
8 p hcmute 01/06/2022 318 0
Nhiệt động học/ Jean-Marie Brébec,Alian Favier,Philippe Denève...;Ngô Phú An(dịch). -- Tái bản lần thứ năm. -- H.: Giáo dục, 2007 317tr.; 27cm Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N582
5 p hcmute 30/05/2022 315 4
Từ khóa: 1. Nhiệt động học. 2. Vật lý. 3. . I. Brébec, Jean-Marie. II. Briffaut, Jean-Noel. III. Denève, Philippe. IV. Desmarais, Therry. V. Ngô Phú An.
Giáo trình toán cao cấp - Giải tích và đại số tuyến tính : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học khối kinh tế/ Trần Minh Thuyết, Nguyễn Đức Bằng, Nguyễn Vũ Dzũng,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Tài chính, 2008 338tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.3 -- dc 22 Call no. : 515.3 T772-T547
10 p hcmute 30/05/2022 638 19
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 1171 4
Từ khóa: 1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Việt thực hành. 3. Tiếng Việt -- Giáo trình. I. Đinh Lư Giang. II. Keener, Gerry. III. Nguyễn Phương Hoa. IV. Nguyễn Thị Ngọc Hân. V. Nguyễn Văn Huệ. VI. Thạch Ngọc Minh. VII. Trần Thị Minh Giới.