- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 340 3
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 383 3
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam/ Văn Tùng (chủ biên), Dương Trung Quốc, Hoàng Phương Trang,... -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 734tr.; 23cm Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 , 335.53 Call no. : 305.242 L699
8 p hcmute 01/06/2022 309 0
Nhiệt động học/ Jean-Marie Brébec,Alian Favier,Philippe Denève...;Ngô Phú An(dịch). -- Tái bản lần thứ năm. -- H.: Giáo dục, 2007 317tr.; 27cm Dewey Class no. : 536.7 -- dc 21 Call no. : 536.7 N582
5 p hcmute 30/05/2022 295 4
Từ khóa: 1. Nhiệt động học. 2. Vật lý. 3. . I. Brébec, Jean-Marie. II. Briffaut, Jean-Noel. III. Denève, Philippe. IV. Desmarais, Therry. V. Ngô Phú An.
Giáo trình toán cao cấp - Giải tích và đại số tuyến tính : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học khối kinh tế/ Trần Minh Thuyết, Nguyễn Đức Bằng, Nguyễn Vũ Dzũng,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Tài chính, 2008 338tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.3 -- dc 22 Call no. : 515.3 T772-T547
10 p hcmute 30/05/2022 592 19
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 1008 3
Từ khóa: 1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Việt thực hành. 3. Tiếng Việt -- Giáo trình. I. Đinh Lư Giang. II. Keener, Gerry. III. Nguyễn Phương Hoa. IV. Nguyễn Thị Ngọc Hân. V. Nguyễn Văn Huệ. VI. Thạch Ngọc Minh. VII. Trần Thị Minh Giới.
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Phan Trọng Nghĩa, Nguyễn Đức Phương,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 129tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 T627-D916
9 p hcmute 30/05/2022 383 0
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa / Phan Văn Hiến, Đinh Xuân Vinh, Phạm Quốc Khánh, Tạ Thanh Loan, Lưu Anh Tuấn. -- H. : Xây dựng, 2017 362tr.; 27 cm ISBN 9786048220969 Dewey Class no. : 526.9 -- dc 23 Call no. : 526.9 L981
9 p hcmute 30/05/2022 329 3
Kế toán môi trường trong doanh nghiệp: Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học và trên Đại học chuyên ngành Kế toán/ Phạm Đức Hiếu, Trần Thị Hồng Mai (đồng ch.b.); Hoàng Thị Bích Ngọc,... -- H.: Giáo dục, 2012 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-H633
6 p hcmute 27/05/2022 305 0
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 T772-M217
8 p hcmute 27/05/2022 309 1
Nguyên lý kế toán: Lý thuyết, bài tập, bài giải
Nguyên lý kế toán: Lý thuyết, bài tập, bài giải/ Lê Thị Thanh Hà (ch.b.), Trần Thị Kỳ, Nguyễn Quỳnh Hoa,... -- H.: Thống kê, 2008 342tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 L433-H111
9 p hcmute 27/05/2022 376 2
Kế toán nhà nước/ Phạm Văn Đăng, Trần Phước, Nguyễn Kính, Nguyễn Thị Thúy Hạnh. -- H.: Tài Chính, 2009 535tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
19 p hcmute 27/05/2022 235 0