- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật gói quà/ Quý Long. -- Tp.HCM: Trẻ, 2006 80tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 22 Call no. : 745.54 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 235 0
Cắm hoa đơn giản/ Thục Nữ ( biên dịch). -- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004 94tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 C649
5 p hcmute 17/05/2022 229 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa. 2. Cắm hoa -- Trang trí. 3. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. I. Thục Nữ.
Nghệ thuật làm túi cườm/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128tr.: Minh họa; 21cm Dewey Class no. : 745.582 -- dc 21 , 746.43 Call no. : 745.582 N576
3 p hcmute 17/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. 2. Túi cườm -- Kỹ thuật đan móc. I. Saigonbook.
Nghệ thuật làm dây trang trí điện thoại
Nghệ thuật làm dây trang trí điện thoại/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128 tr.: Minh họa; 21cm Dewey Class no. : 745.594 -- dc 21 Call no. : 745.594 N576
3 p hcmute 17/05/2022 283 1
Từ khóa: 1. Đồ vật trang trí. 2. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. I. Saigonbook.
Nghệ thuật gói quà nâng cao/ Saigonbook. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 2004 128 tr.: minh họa; 21 cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 21 Call no. : 745.54 N576
3 p hcmute 17/05/2022 270 2
Từ khóa: 1. Gói quà. 2. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. 3. Nghệ thuật trang trí tặng phẩm. I. Saigonbook.
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng
Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng/ Đỗ Thị Xuân Lan. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2005 232tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 22 Call no. : 690.0285 Đ631-L243
8 p hcmute 16/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Ứng dụng tin học. 3. Xây dựng -- Phương pháp định lượng.
Nền sản xuất CNC/ Vũ Hoài Ân. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003 131tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 V986-Â531
7 p hcmute 13/05/2022 239 2
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 380 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 311 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 369 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
36 kế ứng dụng trong kinh doanh và thực tế
36 kế ứng dụng trong kinh doanh và thực tế / Ngọc Bích. -- Tái bản lần thứ 2. -- H. : Lao động, 2015 429tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 N576-B583
8 p hcmute 13/05/2022 192 0
Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học - thực phẩm
Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học - thực phẩm/ Trịnh Văn Dũng. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 226tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.028 5 -- dc 22Call no. : 660.0285 T833-D916
8 p hcmute 13/05/2022 805 3
Từ khóa: 1. Hóa học thực phẩm -- Ứng dụng tin học. 2. Thực phẩm.