- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ sinh học: Enzyme và ứng dụng
Công nghệ sinh học: Enzyme và ứng dụng/ Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa T3. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22Call no. : 660.634 P534-C496
8 p hcmute 13/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Enzime. 3. Hóa sinh học. I. Phan Tuấn Nghĩa.
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 13/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. 4. Versace. I. Quốc Tuấn.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 334 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.
Hướng dẫn thiết kế quy hoạch xây dựng không gian ngầm lồng ghép trong quy hoạch đô thị: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Trúc Anh. -- H.: Xây dựng, 2012 167tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 22Call no. : 624.19 N573-A596
6 p hcmute 12/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Kỹ thuật xây dựng. 2. Không gian ngầm đô thị. I. Đinh Tuấn Hải.
Kế hoạch kinh doanh/ Phạm Ngọc Thuý (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 P534-T547
8 p hcmute 11/05/2022 291 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản trị kinh doanh. I. Lê Nguyễn Hậu. II. Phạm Tuấn Cường. III. Tạ Trí Nhân.
Vẽ kỹ thuật: Giáo trình dạy nghề
Vẽ kỹ thuật: Giáo trình dạy nghề/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. -- In lần thứ ba, có sữa chữa bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 T772-Q156
8 p hcmute 09/05/2022 429 0
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. I. Nguyễn Văn Tuấn.
Vẽ kỹ thuật cơ khí - T2: Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật/ Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 211tr.; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 T772-Q156
6 p hcmute 09/05/2022 381 8
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. I. Đặng Văn Cứ. II. Nguyễn Văn Tuấn.
Cơ sở lý thuyết truyền tin - Tập 1
Cơ sở lý thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh T1. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội : Giáo dục, 2003 295tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21, 621.388 -- dc 21Call no. : 621.3822 Đ182-C546
9 p hcmute 09/05/2022 381 1
Từ khóa: 1. Lý thuyết tín hiệu. 2. Lý thuyết truyền tin. 3. SCT. I. Nguyễn Tuấn Anh.
Cơ sở lý thuyết truyền tin - Tập 2
Cơ sở lý thuyết truyền tin - Tập 2 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2004 246tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21, 621.388 -- dc 21Call no. : 621.3822 Đ182-C564
12 p hcmute 09/05/2022 339 0
Từ khóa: 1. Lý thuyết tín hiệu. 2. Lý thuyết truyền tin. I. Nguyễn Tuấn Anh.
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 337 0
Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ
Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ / LS. Thy Anh, LS. Tuấn Dương. -- Hà Nội : Lao động, 2004 845tr. : 24cm. Dewey Class no. : 651.53 -- dc 21Call no. : 651.53 C532
5 p hcmute 09/05/2022 339 0
Từ khóa: 1. Hành chánh văn phòng. 2. Quản lý hồ sơ. 3. Văn thư lưu trữ. I. Thy Anh, LS., Sưu tầm. II. Tuấn Dương, LS., Sưu tầm.
Vẽ kỹ thuật: Giáo trình dạy nghề
Vẽ kỹ thuật: Giáo trình dạy nghề / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003 284tr : 25cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 21Call no. : 604.24 T772-Q156
8 p hcmute 09/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. I. Nguyễn Văn Tuấn.