- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Verbs= Động từ/ Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (dịch). -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 2001. - 40tr.; 23cm. Call no. : 425.6 N176
7 p hcmute 25/10/2022 245 0
Từ khóa: Động từ, Ngữ pháp tiếng Anh
Bảng động từ bất quy tắc và tra cứu nhanh cách dùng tiếng anh cơ bản = Table of irregular verbs and quick guideline to basic English/ Đinh Kim Quốc Bảo. -- Đồng Nai: Nxb.Tổng hợp Đồng Nai, 1999. - 58tr.; 21cm. Call no. : 425.6 Đ584 - B221
4 p hcmute 25/10/2022 240 0
The grammar files : English usage elementary (CEF Level A1)
The grammar files : English usage elementary (CEF Level A1). -- Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 67tr. ; 29cm ISBN 9786045833438. Call no. : 425 G745
4 p hcmute 21/10/2022 276 1
Từ khóa: English language, Tiếng Anh, Từ vựng
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Trần Quốc Hưng, Trần Trọng Xuyên, Trần Xuân Túy. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1999. - 1334tr.; 19cm. Call no. : 423.95922 T722-H936
3 p hcmute 20/10/2022 349 1
Từ khóa: Anh - Việt, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia.Viện ngôn ngữ học Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Viện ngôn ngữ. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 2139tr.; 24cm. Call no. : 423.95922 T833
4 p hcmute 20/10/2022 458 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, English, Vietnamese dictionary
Dictionary synonym and antonym finder
Dictionary synonym and antonym finder/ Nguyễn Thành Yến ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 585tr.; 21cm. Call no. : 423.12 D554
4 p hcmute 20/10/2022 322 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Từ đồng nghĩa, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Anh, Từ điển từ đồng nghĩa, Tiếng Anh, Từ điển từ phản nghĩa, Nguyễn Thành Yến.
Từ điển Anh Việt bằng hình: Tiếng Anh thông dụng trong gia đình
Từ điển Anh Việt bằng hình: Tiếng Anh thông dụng trong gia đình/ Lệ Hằng. Mỹ thuật, 2006. - 112tr.; 27cm. Call no. : 423.17 L433-H239
4 p hcmute 20/10/2022 308 0
Từ khóa: Anh ngữ -- Từ điển, Picture dictionary, Từ điển bằng hình
Oxford photo dictionary: Practice exercises for classroom use or self study
Oxford photo dictionary: Practice exercises for classroom use or self study. -- NY.: Oxford University, 1991. - 125p; 24cm. Call no. : 423.17 O98
4 p hcmute 20/10/2022 239 0
Từ khóa: Picture dictionary, Từ điển bằng hình
Nghiên cứu ảnh hưởng về các thông số hình học của kênh Micro đến quá trình ngưng tụ của hơi nước
Nghiên cứu ảnh hưởng về các thông số hình học của kênh Micro đến quá trình ngưng tụ của hơi nước: Luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật nhiệt/ Lê Thái Sơn; Đặng Thành Trung (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017 60520115 621.4022 L433-S698
85 p hcmute 20/09/2022 458 8
Từ khóa: Ngưng tụ hơi nước, Trao đổi nhiệt