- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý dự án / Gary R. Heerkens; TS. Nguyễn Cao Thắng ( hiệu đính). -- Hà Nội: Thống kê, 2004. 277tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 21 Call no. : 658.404 H459
15 p hcmute 03/06/2022 385 3
Từ khóa: Dự án kinh tế, Kinh tế đầu tư, Nguyễn Cao Thắng
Tính toán dự án đầu tư: Kinh tế kỹ thuật
Tính toán dự án đầu tư: Kinh tế kỹ thuật / Đặng Minh Trang. -- Hà Nội: Thống Kê, 2002 362tr.; 24cm Dewey Class no. : 332.6 -- dc 21 Call no. : 332.6 Đ182-T772
4 p hcmute 03/06/2022 485 1
Từ khóa: Kinh tế đầu tư -- Việt Nam
Giáo dục, rèn luyện Thanh niên theo tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng Sản Việt Nam
Giáo dục, rèn luyện Thanh niên theo tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng Sản Việt Nam / Nguyễn Hữu Đức (chủ biên), Nguyễn Huy Toàn, Dương Tự Đam,... -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2003 567tr.; 27cm. Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 , 335.53 Call no. : 305.242 G434
6 p hcmute 03/06/2022 393 1
Từ khóa: Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Dương Tự Đam, Nguyễn Huy Toàn
Chuyện kể Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử. -- H.: Thanh niên, 2001 112tr.; 20.5cm 1. Lý Tự Trọng. 2. Thanh niên Việt Nam. Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 Call no. : 305.242 L433-S939
6 p hcmute 03/06/2022 267 0
Từ khóa: Lý Tự Trọng, Thanh niên Việt Nam
Bí quyết thực hành kế toán đơn vị chủ đầu tư
Bí quyết thực hành kế toán đơn vị chủ đầu tư/ Ngô Thế Chi. -- Hà Nội: Thống kê, 2001 479tr; 28cm Dewey Class no. : 332.6 -- dc 21 , 657 Call no. : 332.6 N569-C532
6 p hcmute 03/06/2022 287 0
Từ khóa: Kế toán đầu tư, Nguyễn Quang Huy
Những trái tim đầy hy vọng / Raymond Beach; Trần Văn Từ, Trần Ngọc Âu (lược soạn). -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 306.87 -- dc 21 , 158.24 Call no. : 306.87 B366
6 p hcmute 03/06/2022 354 0
Từ khóa: Tâm lý học gia đình, Xã hội học gia đình, Trần Ngọc Âu (lược soạn), Trần Văn Từ (lược soạn)
Manufacturing automation/ Morris A. Cohen, Uday M. Apte. -- 1st ed. -- Chicago.: Irwin, 1997. 270p.; 25cm. ISBN 0 256 14606 3 1. Manufacturing processes -- Automation. 2. Production management -- Data processing. 3. Tự động hóa trong xí nghiệp. 4. Technological innovations. Dewey Class no. : 670.427 -- dc 21 Call no. : 670.427 C678
10 p hcmute 03/06/2022 673 6
Từ khóa: Manufacturing processes -- Automation, Production management -- Data processing, Tự động hóa trong xí nghiệp, Technological innovations.
Webster's new world Dictionary Of the American language
Webster's new world Dictionary: Of the American language/. -- New York: The World Publishing Com., 1968 648p.; 21cm. 1. Từ điển Anh - Anh. 2. Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W378
7 p hcmute 03/06/2022 300 0
Từ khóa: Từ điển Anh - Anh, Tiếng Anh - Mỹ -- Từ điển, Tiếng Anh -- Từ điển.
Sinh học phân tử: khái niệm, phương pháp, ứng dụng
Sinh học phân tử: khái niệm, phương pháp, ứng dụng/ Hồ Huỳnh Thùy Dương. -- Tái bản lần thứ 5 có chỉnh lí bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2008 311tr.; 21cm Dewey Class no. : 572.8 -- dc 21 Call no. : 572.8 H678-D928
11 p hcmute 02/06/2022 934 13
Từ khóa: Sinh học, Sinh học phân tử
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 366 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
Sinh học phân tử/ Võ Thị Thương Lan. -- In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 204tr; 21cm Dewey Class no. : 572.8 -- dc 21 Call no. : 572.8 V872-L243
10 p hcmute 02/06/2022 472 3
Từ khóa: Sinh học phân tử
Bài tập hóa sinh/ Nguyễn Thị Thịnh, Vũ Thị Thư, Lê Ngọc Tú. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 235tr.; 21cm. Dewey Class no. : 572 -- dc 21 Call no. : 572 N573-T494
9 p hcmute 02/06/2022 619 10
Từ khóa: 1. Hoá sinh học -- Bài tập. I. Lê Ngọc Tú. II. Vũ Thị Thư.