- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những trái tim đầy hy vọng / Raymond Beach; Trần Văn Từ, Trần Ngọc Âu (lược soạn). -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 306.87 -- dc 21 , 158.24 Call no. : 306.87 B366
6 p hcmute 03/06/2022 283 0
Từ khóa: Tâm lý học gia đình, Xã hội học gia đình, Trần Ngọc Âu (lược soạn), Trần Văn Từ (lược soạn)
Sinh học phân tử: khái niệm, phương pháp, ứng dụng
Sinh học phân tử: khái niệm, phương pháp, ứng dụng/ Hồ Huỳnh Thùy Dương. -- Tái bản lần thứ 5 có chỉnh lí bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2008 311tr.; 21cm Dewey Class no. : 572.8 -- dc 21 Call no. : 572.8 H678-D928
11 p hcmute 02/06/2022 714 12
Từ khóa: Sinh học, Sinh học phân tử
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 295 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
Sinh học phân tử/ Võ Thị Thương Lan. -- In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 204tr; 21cm Dewey Class no. : 572.8 -- dc 21 Call no. : 572.8 V872-L243
10 p hcmute 02/06/2022 349 1
Từ khóa: Sinh học phân tử
An toàn bức xạ ion hóa / Ngô Quang Huy. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 381tr ; 24cm Dewey Class no. : 571.45 -- dc 21 Call no. : 571.45 N569-H987
9 p hcmute 02/06/2022 375 1
Từ khóa: 1. Bức xạ ion hóa. 2. Phóng xạ. 3. Vật lý nguyên tử.
Sinh học đại cương / Hoàng Đức Cự/ T1 Sinh học phân tử - tế bào/ . -- In lần thứ sáu. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 570.7 -- dc 21 Call no. : 570.7 H678-C961
8 p hcmute 02/06/2022 424 5
Từ khóa: 1. Sinh học. 2. Sinh học phân tử. 3. Sinh học tế bào.
Bài tập hóa sinh/ Nguyễn Thị Thịnh, Vũ Thị Thư, Lê Ngọc Tú. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 235tr.; 21cm. Dewey Class no. : 572 -- dc 21 Call no. : 572 N573-T494
9 p hcmute 02/06/2022 417 8
Từ khóa: 1. Hoá sinh học -- Bài tập. I. Lê Ngọc Tú. II. Vũ Thị Thư.
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 313 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 340 3
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 280 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 310 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển. 3. cd.
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 384 3