- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
30 tiêu điểm từ vựng tiếng anh dùng trong các kì thi chuẩn quốc tế= Check your vocabulary for toeic - toefl - fce/ Nhóm biên soạn Trưởng Thi. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 2011. - 560tr.; 24cm. Call no. : 428.1 B111
7 p hcmute 08/11/2022 460 5
Từ khóa: Anh ngữ ứng dụng, Từ vựng.
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 word analogy questions/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc. -- H.: Trẻ, 2007, - 106tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-B221
6 p hcmute 08/11/2022 430 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Bài tập trắc nghiệm, Tiếng Anh, Từ vựng.
1100 words you need to know/ Murray Bromberg, Melvin Gordon. -- 5th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 397tr.; 25cm. Call no. : 428.1 B868
4 p hcmute 08/11/2022 299 1
Từ khóa: English language. Vocabulary, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng, Vocabulary.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 273 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại/ David Horner, Peter Strutt; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 215tr.; 21cm. Call no. : 428.1 H816
4 p hcmute 08/11/2022 322 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 448 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ/ Bill Mascull; Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 277tr.; 21cm. Call no. : 428.1 M395
6 p hcmute 08/11/2022 204 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ then chốt, Tiếng Anh, Từ vựng.
Học từ vựng tiếng Anh trình độ trên trung cấp và nâng cao= More than words: Vocabulary for upper intermediate to advanced students/ Jeremy Harmer, Richard Rossner; Nguyễn Thanh Yến (dịch)/ Book 2. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 295tr.; 21cm. Call no. : 428.1 H287
4 p hcmute 08/11/2022 213 0
English guides homophones = Những từ đồng âm trong tiếng Anh. Collins cobuild
English guides homophones = Những từ đồng âm trong tiếng Anh. Collins cobuild/ Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1998 .- 382tr.; 21cm. Call no. : 428.1 E583
5 p hcmute 08/11/2022 326 1
Từ khóa: Từ đồng âm, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ đồng âm.