- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
1100 words you need to know/ Murray Bromberg, Melvin Gordon. -- 5th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 397tr.; 25cm. Call no. : 428.1 B868
4 p hcmute 08/11/2022 333 1
Từ khóa: English language. Vocabulary, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng, Vocabulary.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 334 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại/ David Horner, Peter Strutt; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 215tr.; 21cm. Call no. : 428.1 H816
4 p hcmute 08/11/2022 367 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 516 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ/ Bill Mascull; Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 277tr.; 21cm. Call no. : 428.1 M395
6 p hcmute 08/11/2022 237 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ then chốt, Tiếng Anh, Từ vựng.
Học từ vựng tiếng Anh trình độ trên trung cấp và nâng cao= More than words: Vocabulary for upper intermediate to advanced students/ Jeremy Harmer, Richard Rossner; Nguyễn Thanh Yến (dịch)/ Book 2. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 295tr.; 21cm. Call no. : 428.1 H287
4 p hcmute 08/11/2022 242 0
English guides homophones = Những từ đồng âm trong tiếng Anh. Collins cobuild
English guides homophones = Những từ đồng âm trong tiếng Anh. Collins cobuild/ Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1998 .- 382tr.; 21cm. Call no. : 428.1 E583
5 p hcmute 08/11/2022 373 1
Từ khóa: Từ đồng âm, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ đồng âm.