- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh (mẫu đề thi và đáp án) = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Thảo, Nguyễn Ngọc & Ban biên tập Infor Stream. -- H. : Thanh niên, 2014. - 178tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-T367
8 p hcmute 09/12/2022 263 1
501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh
501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh (mẫu đề thi và đáp án) = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Thảo, Nguyễn Ngọc & Ban biên tập Infor Stream. -- H. : Thanh niên, 2014. - 157tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-T367
5 p hcmute 09/12/2022 254 2
English vocabulary in use : Elementary: with answers
English vocabulary in use : Elementary: with answers / Mychael Mccarthy, Flicity O'dell. -- NY. : Cambridge, 2006. - 168p. : 27cm. SBN 9780521704175. Call no. : 428.1 M478
8 p hcmute 08/11/2022 355 0
Từ khóa: Từ vựng, Vocabulary, Tiếng Anh.
30 tiêu điểm từ vựng tiếng anh dùng trong các kì thi chuẩn quốc tế= Check your vocabulary for toeic - toefl - fce/ Nhóm biên soạn Trưởng Thi. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 2011. - 560tr.; 24cm. Call no. : 428.1 B111
7 p hcmute 08/11/2022 365 5
Từ khóa: Anh ngữ ứng dụng, Từ vựng.
Các kỹ năng thực hành từ vựng & chính tả tiếng Anh thành công trong 20 phút một ngày= The practical skills for vocabulary & spelling success in 20 minutes a day/ Kim Dung, Hồng Anh và nhóm giáo viên biên soạn. -- Đà Nẵng.: Nxb Đà Nẵng, 2014. - 474tr.; 21cm. Call no. : 428.1 K49 - D916
15 p hcmute 08/11/2022 317 4
Từ khóa: Anh ngữ ứng dụng, Từ vựng, Chính tả.
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 word analogy questions/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc. -- H.: Trẻ, 2007, - 106tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-B221
6 p hcmute 08/11/2022 341 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Bài tập trắc nghiệm, Tiếng Anh, Từ vựng.
1100 words you need to know/ Murray Bromberg, Melvin Gordon. -- 5th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 397tr.; 25cm. Call no. : 428.1 B868
4 p hcmute 08/11/2022 235 1
Từ khóa: English language. Vocabulary, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng, Vocabulary.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 215 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại/ David Horner, Peter Strutt; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 215tr.; 21cm. Call no. : 428.1 H816
4 p hcmute 08/11/2022 246 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 334 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.