» Từ khóa: từ vựng

Kết quả 157-168 trong khoảng 180
  • Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm

        Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm

    Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm/ Nguyễn Hữu Chấn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2007 168tr.; 24cm 1. Tiếng Anh -- Từ vựng. Dewey Class no. : 425.52 -- dc 21 Call no. : 425.52 N573-C434 Dữ liệu xếp giá SKV062881 (DHSPKT -- KD -- ) SKV062883 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV062884 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV062885 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]

     6 p hcmute 05/03/2014 468 6

    Từ khóa: Từ vựng

  • Russian for English speaking learners

    Russian for English speaking learners

    Wagner, V.N. Russian for English speaking learners/ V.N. Wagners. -- Moscow: Russky Yazyk, 1984 621p.; 22cm. 1. Russian language -- Study and teaching. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. 3. Tiếng Nga -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 W135 Dữ liệu xếp giá SKN002201 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 21/06/2013 374 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Read and speak

    Read and speak

    Read and speak. -- Moscow: Mir Pulishers, 1975 215p.; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 R282 Dữ liệu xếp giá SKN002199 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 21/06/2013 146 3

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • The systematic dictionary of English adverbs: Book 3

    The systematic dictionary of English adverbs: Book 3

    The systematic dictionary of English adverbs: Book 3. -- USA: Philadelphia, 1983 297p.; 20cm 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Trạng từ. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 S995 Dữ liệu xếp giá SKN002183 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 306 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns

    Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns

    Sullivan, M. W Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns/ M. W. Sullivan . -- New York: McGraw-Hill, 1964 117p.; 21cm 1. Tiếng Anh -- ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S995 Dữ liệu xếp giá SKN002181 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 255 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • A glossary for college English

    A glossary for college English

    Stevens, Martin A glossary for college English/ Martin Stevens . -- New York: McGraw-Hill, 1966 245p.; 20cm 1. Tiếng Anh thực hành. I. Kegel, Charles H. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : a428 S845 Dữ liệu xếp giá SKN002177 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 164 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Science for everyday use

    Science for everyday use

    Smith, Victor C Science for everyday use/ Victor C. Smith, B. B. Vance . -- Chicago: J.B. Lippincott, Co., 1946. 761p.; 21cm 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. I. Vance, B. B. . Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S662 Dữ liệu xếp giá SKN002173 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 21/06/2013 238 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • A complete course in freshman Enlglish

    A complete course in freshman Enlglish

    Shaw, Harry A complete course in freshman Enlglish/ Harry Shaw . -- 6th ed.. -- New York: Harper & Row, 1968 1178p.; 22cm 1. Tiếng Anh thự hành -- Viết luận. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 S534 Dữ liệu xếp giá SKN002167 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 21/06/2013 296 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Scientific American reader

    Scientific American reader

    Scientific American reader. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 626p.; 20cm. 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN002166 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 21/06/2013 355 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Grammar, usage and style

    Grammar, usage and style

    Schuster, Edgar H Grammar, usage and style/ Edgar H. Schuster . -- New York: McGraw-Hill, 1965 431p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S395 Dữ liệu xếp giá SKN002165 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 21/06/2013 283 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • The English sentence A progamed course

    The English sentence A progamed course

    Palmer, Raymon C The English sentence A progamed course/ Raymon C. Palmer . -- California: Irland Press, 1966 542p.; 22cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 P175 Dữ liệu xếp giá SKN002150 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 241 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • A writer's workbook: From D

    A writer's workbook: From D

    Lee, Donald W A writer's workbook: From D/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. I. Leggett,Glenn . II. Valdes,Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002122 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 249 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag từ vựng/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=156/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew