- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm
Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm/ Nguyễn Hữu Chấn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2007 168tr.; 24cm 1. Tiếng Anh -- Từ vựng. Dewey Class no. : 425.52 -- dc 21 Call no. : 425.52 N573-C434 Dữ liệu xếp giá SKV062881 (DHSPKT -- KD -- ) SKV062883 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV062884 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV062885 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 05/03/2014 468 6
Từ khóa: Từ vựng
Russian for English speaking learners
Wagner, V.N. Russian for English speaking learners/ V.N. Wagners. -- Moscow: Russky Yazyk, 1984 621p.; 22cm. 1. Russian language -- Study and teaching. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. 3. Tiếng Nga -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 W135 Dữ liệu xếp giá SKN002201 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 21/06/2013 374 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Read and speak. -- Moscow: Mir Pulishers, 1975 215p.; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 R282 Dữ liệu xếp giá SKN002199 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/06/2013 146 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
The systematic dictionary of English adverbs: Book 3
The systematic dictionary of English adverbs: Book 3. -- USA: Philadelphia, 1983 297p.; 20cm 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Trạng từ. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 S995 Dữ liệu xếp giá SKN002183 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 306 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns
Sullivan, M. W Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns/ M. W. Sullivan . -- New York: McGraw-Hill, 1964 117p.; 21cm 1. Tiếng Anh -- ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S995 Dữ liệu xếp giá SKN002181 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 255 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
A glossary for college English
Stevens, Martin A glossary for college English/ Martin Stevens . -- New York: McGraw-Hill, 1966 245p.; 20cm 1. Tiếng Anh thực hành. I. Kegel, Charles H. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : a428 S845 Dữ liệu xếp giá SKN002177 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 164 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Smith, Victor C Science for everyday use/ Victor C. Smith, B. B. Vance . -- Chicago: J.B. Lippincott, Co., 1946. 761p.; 21cm 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. I. Vance, B. B. . Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S662 Dữ liệu xếp giá SKN002173 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 238 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
A complete course in freshman Enlglish
Shaw, Harry A complete course in freshman Enlglish/ Harry Shaw . -- 6th ed.. -- New York: Harper & Row, 1968 1178p.; 22cm 1. Tiếng Anh thự hành -- Viết luận. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 S534 Dữ liệu xếp giá SKN002167 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 21/06/2013 296 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Scientific American reader. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 626p.; 20cm. 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN002166 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 355 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Schuster, Edgar H Grammar, usage and style/ Edgar H. Schuster . -- New York: McGraw-Hill, 1965 431p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S395 Dữ liệu xếp giá SKN002165 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 21/06/2013 283 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
The English sentence A progamed course
Palmer, Raymon C The English sentence A progamed course/ Raymon C. Palmer . -- California: Irland Press, 1966 542p.; 22cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 P175 Dữ liệu xếp giá SKN002150 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 241 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng
Lee, Donald W A writer's workbook: From D/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. I. Leggett,Glenn . II. Valdes,Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002122 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 249 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng