- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 270 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ/ Bill Mascull; Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 277tr.; 21cm. Call no. : 428.1 M395
6 p hcmute 08/11/2022 197 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ then chốt, Tiếng Anh, Từ vựng.
Học từ vựng tiếng Anh trình độ trên trung cấp và nâng cao= More than words: Vocabulary for upper intermediate to advanced students/ Jeremy Harmer, Richard Rossner; Nguyễn Thanh Yến (dịch)/ Book 2. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 295tr.; 21cm. Call no. : 428.1 H287
4 p hcmute 08/11/2022 207 0
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Upper-intermadiate
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Upper-intermadiate/ Michael McCarthy, Felicity O'dell . -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 150tr.; 20.5cm. Call no. : 428.1 M123
6 p hcmute 08/11/2022 271 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Elementary
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Elementary/ Michael McCarthy . -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 168tr.; 20.5cm. Call no. : 428.1 M123
5 p hcmute 08/11/2022 302 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.