- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trái tim chó/ Mikhail Bulgakov; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ 6. -- H.: Lao Động, 2011 182tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 B933
4 p hcmute 04/05/2022 277 0
Sách tình yêu : Thư tình của các văn nhân
Sách tình yêu : Thư tình của các văn nhân / Phan Quang Định ( Giới thiệu, dịch, chú giải ). -- H.: Văn hóa Thông tin, 2007 653tr.; 19cm Dewey Class no. : 808 -- dc 22Call no. : 808 S121
10 p hcmute 25/04/2022 288 0
Từ khóa: 1. Thư từ. 2. Văn học thế giới. I. Phan Quang Định.
Tự động hoá quá trình dập tạo hình
Tự động hoá quá trình dập tạo hình/ Phí Văn Hào, Lê Gia Bảo, Phạm Văn Nghệ, Lê Trung Kiên. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 92tr.; 24cm Dewey Class no. : 670.4 -- dc 22Call no. : 670.4 T883
8 p hcmute 25/04/2022 626 2
Các đơn pha chế và tổng hợp hóa chất dùng trong sinh hoạt
Các đơn pha chế và tổng hợp hóa chất dùng trong sinh hoạt/ Hoàng Trọng Yêm (ch.b.), Từ Văn Mặc, Hồ Công Xinh,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 216tr.; 19cm Dewey Class no. : 661 -- dc 21Call no. : 661 H678-Y44
14 p hcmute 22/04/2022 345 0
Từ khóa: 1. Công nghệ hóa học. I. Dương Văn Tuệ. II. Hồ Công Xinh. III. Nguyễn Hữu Khuê. IV. Từ Văn Mặc.
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),... -- Hà Nội:: Công An Nhân Dân, 1999 695tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 385 0
Thám tử Sherlock Holmes: A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),.../ T2. -- Tái bản có sửa chữa. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1998 612tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 281 0
Nghiên cứu Hồ Chí Minh - Một số công trình tuyển chọn. T.2: Văn hóa - Đạo đức - Xã hội
Nghiên cứu Hồ Chí Minh - Một số công trình tuyển chọn. T.2: Văn hóa - Đạo đức - Xã hội/ Bùi Đình Phong. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 712tr.: tranh ảnh; 24cm Summary: Tập hợp các bài viết làm rõ những khía cạnh văn hoá cụ thể và vai trò của văn hoá trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng đất nước....
20 p hcmute 22/04/2022 404 0
Từ khóa: 1. Đạo đức. 2. Tư tưởng Hồ Chí Minh. 3. Văn hóa. 4. Việt Nam. 5. Xã hội.
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý/ George P. Boulden, Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 B763
5 p hcmute 19/04/2022 471 0
Từ khóa: 1. Quá trình trí tuệ -- Tư duy sáng tạo. I. Đỗ Mạnh Cương. II. Ngô Đức Hiếu, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính.
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu. -- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H. : Bách khoa, 2014 379tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 22, 661.22 -- dc 23Call no. : 621.38152 N573-C533
5 p hcmute 18/04/2022 485 0
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Mạch vi điện tử. I. Nguyễn Văn Hiếu.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 421 0
Thuật ngữ và điển tích văn hóa
Thuật ngữ và điển tích văn hóa/ Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn. -- Tp.HCM.: Văn hóa -Thông tin, 2011 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 T772-B111
5 p hcmute 07/04/2022 420 0
Từ khóa: 1. Điển tích văn hóa -- Từ điển thuật ngữ. 2. Tiếng Việt. I. Nguyễn Thị Nhạn.
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 604 1