- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những quả trứng định mệnh: Tiểu thuyết
Những quả trứng định mệnh: Tiểu thuyết/ Mikhail Bulgakov; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ 5. -- H.: Lao Động, 2011 157tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 B933
8 p hcmute 06/05/2022 211 0
Điển hay tích lạ/ Nguyễn Tử Quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 476tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-Q124
8 p hcmute 05/05/2022 197 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Tiếng Việt, Thành ngữ.
50 bức thư tình nổi tiếng thế giới.
50 bức thư tình nổi tiếng thế giới. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 383tr.; 19cm Dewey Class no. : 808 -- dc 21Call no. : 808 N174
11 p hcmute 05/05/2022 113 0
Từ khóa: 1. Thư từ. 2. Văn học thế giới.
Từ điển luyện kim - cơ khí Anh Việt= = Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học kỹ thuật, 2015 1438tr.; 24cm ISBN 9786046705864 Dewey Class no. : 669.03 -- dc 23Call no. : 669.03 L433-N714
7 p hcmute 05/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Luyện kim -- Từ điển. I. Lê Văn Cương.
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2014 127tr.; 27cm ISBN 9786048213237 Dewey Class no. : 728.1 -- dc 23Call no. : 728.1 T646
6 p hcmute 05/05/2022 222 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Nhà ở chi phí thấp. I. Bộ Xây dựng. Tổng Công ty tư vấn Xây dựng Việt Nam.
Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999. - 340tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 Đ182-S573
4 p hcmute 04/05/2022 225 0
Từ khóa: Từ điển văn học.
Đêm trắng: Một câu chuyện tình lãng mạn (theo hồi ức của một kẻ mộng mơ)
Đêm trắng: Một câu chuyện tình lãng mạn (theo hồi ức của một kẻ mộng mơ)/ Ph.Dostoevski; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ 4 có sửa chữa. -- H.: Lao Động, 2011 123tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 D724
6 p hcmute 04/05/2022 170 0
Giọt rừng/ Mikhail Prisvin; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ nhất. -- H.: Lao Động, 2011 282tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 P959
11 p hcmute 04/05/2022 189 0
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã / Nguyễn Văn Dân (biên soạn). -- Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000. - 419tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-D167
13 p hcmute 04/05/2022 175 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Thần thoại Hy-lạp
Trái tim chó/ Mikhail Bulgakov; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ 6. -- H.: Lao Động, 2011 182tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 B933
4 p hcmute 04/05/2022 170 0
Kahlil Gibran ngọn lửa vĩnh cửu
Kahlil Gibran ngọn lửa vĩnh cửu/ Barbara Young; Đỗ Tư Nghĩa dịch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009 338tr.; 20cm Dewey Class no. : 813 -- dc 22Call no. : 813 Y68
3 p hcmute 04/05/2022 101 0
Sách tình yêu : Thư tình của các văn nhân
Sách tình yêu : Thư tình của các văn nhân / Phan Quang Định ( Giới thiệu, dịch, chú giải ). -- H.: Văn hóa Thông tin, 2007 653tr.; 19cm Dewey Class no. : 808 -- dc 22Call no. : 808 S121
10 p hcmute 25/04/2022 193 0
Từ khóa: 1. Thư từ. 2. Văn học thế giới. I. Phan Quang Định.