- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 438 2
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 325 1
Giúp con tuổi tin khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững
Giúp con tuổi tin khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững / Lisabeth Protherough ; Lê Minh Quân (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2014 134tr. ; 20cm ISBN 9786047410224 Dewey Class no. : 650.10835 -- dc 23Call no. : 650.10835 P967
4 p hcmute 06/05/2022 388 0
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril w. lander; Lê Văn Doanh (dịch). -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 490tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L255
9 p hcmute 06/05/2022 770 10
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Điện tử công suất. 3. Truyền động điện. I. Lê Văn Doanh, Dịch giả.
Vanina Vanini/ Stendhal; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ hai. -- H.: Lao động, 2012 78tr.; 21cmDewey Class no. : 843 -- dc 22Call no. : 843 S825
6 p hcmute 06/05/2022 227 0
Những quả trứng định mệnh: Tiểu thuyết
Những quả trứng định mệnh: Tiểu thuyết/ Mikhail Bulgakov; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ 5. -- H.: Lao Động, 2011 157tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 B933
8 p hcmute 06/05/2022 274 0
Điển hay tích lạ/ Nguyễn Tử Quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 476tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-Q124
8 p hcmute 05/05/2022 250 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Tiếng Việt, Thành ngữ.
50 bức thư tình nổi tiếng thế giới.
50 bức thư tình nổi tiếng thế giới. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 383tr.; 19cm Dewey Class no. : 808 -- dc 21Call no. : 808 N174
11 p hcmute 05/05/2022 152 0
Từ khóa: 1. Thư từ. 2. Văn học thế giới.
Từ điển luyện kim - cơ khí Anh Việt= = Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học kỹ thuật, 2015 1438tr.; 24cm ISBN 9786046705864 Dewey Class no. : 669.03 -- dc 23Call no. : 669.03 L433-N714
7 p hcmute 05/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Luyện kim -- Từ điển. I. Lê Văn Cương.
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị
Tối ưu hóa thiết kế để hạ giá thành nhà ở chung cư đô thị/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2014 127tr.; 27cm ISBN 9786048213237 Dewey Class no. : 728.1 -- dc 23Call no. : 728.1 T646
6 p hcmute 05/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Nhà ở chi phí thấp. I. Bộ Xây dựng. Tổng Công ty tư vấn Xây dựng Việt Nam.
Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999. - 340tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 Đ182-S573
4 p hcmute 04/05/2022 291 0
Từ khóa: Từ điển văn học.
Giọt rừng/ Mikhail Prisvin; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ nhất. -- H.: Lao Động, 2011 282tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 P959
11 p hcmute 04/05/2022 260 0