- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa/ Trần Thế San, Tăng Văn Mùi, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp.HCM.: Đà Nẵng, 2006 136tr.; 21cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 22 Call no. : 629.892 T772-S194
6 p hcmute 23/05/2022 418 4
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Chế tạo Robot. 3. Tự động hóa. I. Nguyễn Ngọc Phương. II. Tăng Văn Mùi.
Lý thuyết điều khiển tự động - T1
Lý thuyết điều khiển tự động - T1: Tái bản có sửa chữa bổ sung các bài tập lớn, lời giải/ Phạm Công Ngô. -- In lần thứ 5. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 404tr.; 20cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 P534-N569
9 p hcmute 23/05/2022 404 2
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Điều khiển tự động. 3. Tự động hóa.
Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm
Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Đức Trung. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049501104 Dewey Class no. : 660 -- dc 23 Call no. : 660 N573-H432
10 p hcmute 18/05/2022 685 8
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng
Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.); Lê Gia Hy, Quản Lê Hà, Từ Việt Phú. -- H.: Giáo dục, 2012 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
6 p hcmute 18/05/2022 477 10
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 256 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt = English - French - Russian - Latin - Japannes - Vietnames medical dictionary / Igor Alexandrovich Sokolov, Trương cam Bảo. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 1235tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 22 Call no. : 610.3 S683
5 p hcmute 17/05/2022 336 0
Từ khóa: 1. Y học -- Từ điển. I. Xôcôlôp, I. A.
Năm tháng dâng người : Hồi ký / Lê công Cơ. -- Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ, 2013 509tr. ; 21 cm ISBN Dewey Class no. : 895.9228034 -- dc 23 Call no. : 895.9228034 L433-C652
4 p hcmute 16/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Sinh viên -- Tiểu thuyết. 2. Tiểu thuyết tự truyện -- Việt Nam. 3. Văn học Việt Nam -- Thế kỷ 21
Khổng tử truyện; T2 / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 499tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 K45-L433
3 p hcmute 16/05/2022 214 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời/ Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao Động, 2008 340tr. : Hình vẽ ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 13/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lý học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Nh?ng ki?u m?u tr� tu? l�m thay d?i cu?c d?i / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). V. Title: .
Giáo trình sinh học tế bào: Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học,CNSH, nông - lâm - ngư nghiệp, giáo viên và học sinh THPT / Nguyễn Như Hiền. -- Tái bản lần thứ hai. -- H: Giáo dục, 2009 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
7 p hcmute 13/05/2022 418 1
Công nghệ sinh học: Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT)/ Nguyễn Như Hiền T1. -- Tái bản lần thứ tư. -- Hà Nội: Giáo dục, 2013 228tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 21Call no. : 660.6 N573-H633
7 p hcmute 13/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Sinh học phân tử. 3. Sinh học tế bào.
Sổ tay hướng dẫn lập trình PLC
Sổ tay hướng dẫn lập trình PLC / Nguyễn Thu Thiên, Mai Xuân Vũ. -- Tp. HCM.: Trẻ 2004 244tr.; 20cm. Summary: Ghi chú: PLC: Programmable Logic Controller . Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 N573-T434
5 p hcmute 12/05/2022 422 7