» Từ khóa: từ học

Kết quả 805-816 trong khoảng 985
  • Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows

    Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows

    Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD -- )...

     18 p hcmute 29/11/2013 437 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện tử, Ứng dụng tin học, Mạch điện tử, Thiết kế, Workbench, Phần mềm ứng dụng

  • Tiềm hiểu cấu trúc và tính chất tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh

    Tiềm hiểu cấu trúc và tính chất tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh

    Hiện nay Đảng ta đang phát động phong trào " học tập và làm theo tấn gương đạo đức Hồ Chí Minh. Đó là một chủ trương sáng suốt, được lòng dân và hợp thời đại, bước đầu đã có những tác dụng tốt.

     16 p hcmute 08/10/2013 693 7

    Từ khóa: hồ chí minh, bác hồ, tấm gương học tập, đạo đức hồ chí minh

  • Điện tử học

    Điện tử học

    101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 488 2

    Từ khóa: điện tử học

  • Radio engineering

    Radio engineering

    Radio engineering/ Frederick Emmons Terman . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co. , 1937 813p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000933 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/10/2013 439 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol. 6: Transmitters

    Basic radio, Vol. 6: Transmitters

    Basic radio, Vol. 6: Transmitters/ Marvin Tepper. -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Radio. 2. Transmitters. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000931 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 400 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.5: Transistors

    Basic radio, Vol.5: Transistors

    Basic radio, Vol.5: Transistors/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. 3. Transistors. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000930 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 346 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers

    Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers

    Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Máy thu thanh AM. 3. Máy thu thanh FM. 4. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000929 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 407 2

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits

    Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits

    Basic radio, Vol.3: Electron tube circuits/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Đèn điện tử. 2. Điện học. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000928 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 377 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio, Vol.2: AC electricity

    Basic radio, Vol.2: AC electricity

    Basic radio, Vol.2: AC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000927 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 04/10/2013 242 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Basic radio Vol.1: DC electricity

    Basic radio Vol.1: DC electricity

    Basic radio Vol.1: DC electricity/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. 1. Điện học. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000926 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 262 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Amateur radio:Theory and practice

    Amateur radio:Theory and practice

    Amateur radio:Theory and practice / Robert L. Shrader . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1982 340p.; 24cm. 0 07 057146 5 1. Radio operations -- Licenses -- United States. 2. Radio -- Amateurs' manuals. 3. Radio -- Examinations, questions, etc... Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S561 Dữ liệu xếp giá SKN000915 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000916 (DHSPKT -- KD -- )...

     8 p hcmute 04/10/2013 478 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Radio transmitters= Paдиопередающие устройства

    Radio transmitters= Paдиопередающие устройства

    Radio transmitters= Paдиопередающие устройства/ V. V. Shakhgildyan, B. Kuznetsov . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1981 359p.; 22cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. I. Kuznetsov, B. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 S527 Dữ liệu xếp giá SKN000913 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000914 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 156 2

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag từ học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=804/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew