» Từ khóa: từ học

Kết quả 781-792 trong khoảng 1389
  • Digital electronics

    Digital electronics

    Digital electronics/ Ray Ryan, Lisa A. Doyle . -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1993 276p.; 27cm. ISBN 0 02 801306 9 0 07 113620 7 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. I. Doyle, Lisa A. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 R989 Dữ liệu xếp giá SKN000907 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000908 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000909 (DHSPKT -- KD -- )...

     9 p hcmute 04/10/2013 199 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Analog and digital communication systems

    Analog and digital communication systems

    Analog and digital communication systems/ Martin S. Roden / Vol.1. -- 2nd ed. -- Englewood Cliffs, New Yersey: Prentice-Hall; 1985 220p.; 27cm. ISBN 0 13 032822 7 01 1. Digital communication. 2. Telecommunication. 3. Truyền thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R687 Dữ liệu xếp giá SKN000897 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000900 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000902 (DHSPKT -- KD --...

     7 p hcmute 04/10/2013 334 2

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Analog and digital communication systems

    Analog and digital communication systems

    Analog and digital communication systems/ Martin S. Roden Vol.2. -- 2nd ed. -- Englewood Cliffs, New Yersey: Prentice-Hall, 1985 456tr.; 27cm. ISBN 0 13 032822 7 1. Digital communication. 2. Telecommunication. 3. Thông tin. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R687 Dữ liệu xếp giá SKN000898 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000899 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 04/10/2013 426 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Analog and digital communication systems

    Analog and digital communication systems

    Analog and digital communication systems/ Martin S. Roden / Vol.1. -- 2nd ed. -- Englewood Cliffs, New Yersey: Prentice-Hall; 1985 220p.; 27cm. ISBN 0 13 032822 7 01 1. Digital communication. 2. Telecommunication. 3. Truyền thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R687 Dữ liệu xếp giá SKN000897 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000900 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000902 (DHSPKT -- KD -- )...

     10 p hcmute 04/10/2013 279 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • RCA electronic trainer AM RADIO Model 121

    RCA electronic trainer AM RADIO Model 121

    RCA electronic trainer AM RADIO Model 121. -- 1st ed. . -- New Jersey: RCA, 1965 106p.; 30cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 R279 Dữ liệu xếp giá SKN000896 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 04/10/2013 233 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Microwave electronics= Техника и приборы СВЧ

    Microwave electronics= Техника и приборы СВЧ

    Microwave electronics= Техника и приборы СВЧ/ I. Lebedev; Translated from the Russian: V. Povzner. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir, 1974 443p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Microwaves. I. Povzner, V., Translator . Dewey Class no. : 621.38153 -- dc 21 Call no. : 621.38153 L442 Dữ liệu xếp giá SKN000862 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/10/2013 198 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Digital electronics a practical approach

    Digital electronics a practical approach

    Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 67p.; 27cm. ISBN 0 13 211129 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000859 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000860 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 04/10/2013 316 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Digital electronics a practical approach

    Digital electronics a practical approach

    Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 67p.; 27cm. ISBN 0 13 211129 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000859 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000860 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 04/10/2013 461 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Digital electronics a practical approach

    Digital electronics a practical approach

    Digital electronics a practical approach/ Lab experiments/ William Kleitz . -- 2nd ed. . -- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice Hall, 1990 193p.; 27cm. ISBN 0 13 211681 2 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 K63 Dữ liệu xếp giá SKN000855 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 04/10/2013 316 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Fundamentals of radio: Основы радиотехники

    Fundamentals of radio: Основы радиотехники

    Fundamentals of radio: Основы радиотехники/ N. Izyumov, D. Linde; Translated from the Russian by A. Ulyanov . -- 1st ed.. -- Moscow: Mir , 1980 671p.; 19cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Kỹ thuật vô tuyến. 3. Radio. I. Linde, D. . II. Ulyanov , A.., Translator. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 I99 Dữ liệu xếp giá SKN000842...

     7 p hcmute 04/10/2013 323 1

    Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến

  • Practical Electronics: Praktische Elektronik

    Practical Electronics: Praktische Elektronik

    Practical Electronics: Praktische Elektronik/ Worksheets and assembly intructions/ Hienz Piest. -- 1st ed.. -- Eschborn: (GTZ) GmbH, 1994 108p.; 27cm. 1. Điện tử học -- Thực hành. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 P896 Dữ liệu xếp giá SKN000894 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 03/10/2013 232 1

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

  • Electronic measurements and instrumentation

    Electronic measurements and instrumentation

    Electronic measurements and instrumentation/ Bernard M. Oliver, John M. Cage. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1971 729p.; 22cm. 1. Điện tử học. 2. Đo lường điện tử. 3. Electronic measurements. 4. Kỹ thuật điện tử. I. Cage, John M. Dewey Class no. : 621.37 -- dc 21 Call no. : 621.37 O48 Dữ liệu xếp giá SKN000890 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 03/10/2013 496 3

    Từ khóa: Điện tử công nghiệp, Điện tử học

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag từ học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=780/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew