- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 647 11
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt. -- S.: Nha kỹ thuật và chuyên nghiệp học vụ, 1967 143tr.; 23cm Summary: Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 D182
5 p hcmute 09/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt--Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt--Kỹ thuật. 4. cd.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 537 2
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 378 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 387 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.
Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật
Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Nguyễn Thiện Phúc. -- In lần thứ hai. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2004 342tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 N573-P577
11 p hcmute 04/10/2021 292 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô / Ngô Hắc Hùng. -- H : Giao thông vận tải, 2004 228tr ; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 C454
6 p hcmute 04/10/2021 603 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn
Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy phân khối lớn / Việt Trường, Văn Sơn. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 205tr : 19cm. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 04/10/2021 270 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Cảm biến và ứng dụng: Vật lý - Linh kiện- Mạch điện ứng dụng
Cảm biến và ứng dụng: Vật lý - Linh kiện- Mạch điện ứng dụng/ Dương Minh Trí . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001 527tr; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.381 2 -- dc 21Call no. : 629.3812 D928-T819
13 p hcmute 04/10/2021 272 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Tự động hóa quá trình sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí
Tự động hóa quá trình sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí/ Trần Văn Địch (ch.b), Trần Xuân Việt, Nguyễn Trọng Doanh, Lưu Văn Nhang. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 393tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21Call no. : 629.8 T772-Đ546
11 p hcmute 04/10/2021 524 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Làm việc trên máy kéo=Работа на тракторе
Làm việc trên máy kéo=Работа на тракторе/ V.M. Xemionop, Nguyễn Xuân Định( Dịch). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội- Mát-xcơ-va: Công nhân kỹ thuật- Mir, 1985 283tr; 23cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 22Call no. : 629.23 X158
6 p hcmute 04/10/2021 207 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.
Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace
Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace / Võ Tấn Dũng. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 V872 - Đ682
7 p hcmute 04/10/2021 327 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học, Từ điển. 2. Từ điển Việt--Pháp -- Kỹ thuật.