- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 348 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 348 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Thúy Lan. II. Trần Văn Minh.
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam
Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam/ Võ Văn Chi. -- TP.HCM.: Y học 1998 436tr.; 24cm 1. Dược học -- Từ điển. Dewey Class no. : 615.103 -- dc 21Call no. : 615.103 V872-C532
7 p hcmute 09/03/2022 572 0
Từ khóa: 1. Dược học -- Từ điển.
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 167 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Giáo trình đo lường - cảm biến
Giáo trình đo lường - cảm biến/ Lưu Thế Vinh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 338tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.3812 -- dc 22Call no. : 629.3812 L975-V784
8 p hcmute 18/01/2022 873 12
Từ khóa: 1. Đo lường điện tử. 2. Cảm biến.
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số/ Tống Văn On ; Hồ Trung Mỹ ( hiệu đính ). -- H.: Lao động Xã hội, 2006 198tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.3822Call no. : 621.3822 T665-O58
6 p hcmute 18/01/2022 523 5
Xử lý tín hiệu số: Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý, cơ học... / Quách Tuấn Ngọc. -- Có chỉnh lý và bổ sung. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 276tr.; 26cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 Q116-N568
7 p hcmute 18/01/2022 338 3
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số.
Kỹ thuật số: Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật
Kỹ thuật số: Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217
5 p hcmute 18/01/2022 326 3
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số .
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III / Son Hong Doo; Phạm Lê Phát Toàn( dịch ). -- H.: Lao động và xã hội, 2001 47tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 S698-D691
5 p hcmute 18/01/2022 420 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Vi xử lý. 3. cd. I. Phạm Lê Phát Toàn.
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v...
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v... / Nguyễn Hữu Phương. -- H.: Thống kê, 2001 490tr.; 29cm Mạch kỹ thuật số Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-P577
5 p hcmute 18/01/2022 358 2
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch số
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1981 599tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
3 p hcmute 18/01/2022 421 0
Từ khóa: 1. Electric transformer industry. 2. Tự động hóa. 3. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V..
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772 - S194
7 p hcmute 18/01/2022 291 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Nguyễn Trọng Thắng.