- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những ứng dụng điện học - Điện cơ - Điện tử
Những ứng dụng điện học - Điện cơ - Điện tử / Nguyễn Văn Tuệ. -- Tp.HCM : Đại học quốc gia, 2005 479tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 21Call no. : 621.3 N573-T913
11 p hcmute 09/05/2022 332 1
Từ khóa: 1. Điện cơ -- Ứng dụng. 2. Điện học -- Ứng dụng. 3. Điện tử -- Ứng dụng.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 291 2
Sửa chữa điện xí nghiệp điện tử công nghiệp : Sách dùng cho học sinh cao dẳng không chuyên điện, học sinh THCN, doanh nghiệp điện xi nghiệp / Trần Nhật Tân. -- H : Giáo dục, 2005 351tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 T772-T161
7 p hcmute 09/05/2022 488 3
Từ khóa: 1. Điện công nghiệp. 2. Điện tử công nghiệp. 3. Truyền tải điện.
Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện
Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ, Võ Quang Lạp. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. 570tr. : 27cm. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 T772-T449
6 p hcmute 09/05/2022 578 9
Giáo trình kỹ thuật số : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kỹ thuật số : Dùng trong các trường THCN / Phạm Đăng Đàn. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 130tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 P534-Đ167
7 p hcmute 09/05/2022 405 6
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
Điện - Điện tử căn bản : Tủ sách dạy nghề điện - Điện tử
Điện - Điện tử căn bản : Tủ sách dạy nghề điện - Điện tử / Nguyễn Tấn Phước. -- Tp.HCM : Trẻ, 2005 261tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-P577
4 p hcmute 09/05/2022 437 12
Từ điển điện tử Anh - Việt : Khoảng 75.000 mục từ
Từ điển điện tử Anh - Việt : Khoảng 75.000 mục từ / Nhân văn. -- Tp. HCM : Từ điển Bách khoa, 2005 847tr ; 20cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
4 p hcmute 09/05/2022 115 4
Từ khóa: 1. Điện tử -- Từ điển.
Lò vi ba và bếp điện từ : Các thiết bị dùng trong nhà bếp và nhà tắm
Lò vi ba và bếp điện từ : Các thiết bị dùng trong nhà bếp và nhà tắm / Nguyễn Minh Đức. -- TP. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 140tr ; 21cm Dewey Class no. : 643.3 -- dc 21Call no. : 643.3 N573-Đ822
6 p hcmute 09/05/2022 292 1
Thiết kế logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học
Thiết kế logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Thúy Vân. -- In lần thứ năm có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 266tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-V217
4 p hcmute 09/05/2022 366 2
Mạch điện tử lý thú: Dễ thiết kế
Mạch điện tử lý thú: Dễ thiết kế / Đặng Hồng Quang. -- Bến Tre: Thanh niên, 2005 191tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21Call no. : 621.3815 Đ182-Q124
8 p hcmute 09/05/2022 410 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử ứng dụng.
Căn bản điện tử số và phần cứng máy tính
Căn bản điện tử số và phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải, Phạm Xuân Mai. -- H. : Thanh niên, 2004 414 tr. ; 29 cm Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21Call no. : 621.39 Đ631-H149
9 p hcmute 09/05/2022 358 1
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sánh trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Electrical - Electronic Equipments and Lighting used in Construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2004 261tr : 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 T665-H239
5 p hcmute 09/05/2022 279 0