- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Zaches tí hon mệnh danh Zinnober
Zaches tí hon mệnh danh Zinnober/ E.T.A. Hoffmann; Quang Chiến dịch và giới thiệu. -- H.: Lao Động, 2012 241tr.; 21cm Dewey Class no. : 833 -- dc 22Call no. : 833 H711
6 p hcmute 06/05/2022 93 0
Truyện ngắn / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc, Đào Thu Hằng, Tô Đức Huy,...( dịch ). -- H. : Văn học, 2004 573tr. ; 21cm 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. 2. Văn học Mỹ -- Truyện ngắn. Dewey Class no. : 813.108 -- dc 22Call no. : 813.108 H488
15 p hcmute 05/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. 2. Văn học Mỹ -- Truyện ngắn.
Danh nhân Việt Nam qua các đời
Danh nhân Việt Nam qua các đời Thời Lê T3/ Ngô Văn Phú. -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2003 238tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 928 -- dc 21Call no. : 928 N569-P577
5 p hcmute 05/05/2022 401 0
Từ khóa: 1. Danh nhân lịch sử Việt Nam. 2. Văn học Việt Nam -- Truyện lịch sử.
Cười vui thường nhật: Tập truyện cười Việt Nam và Thế giới
Cười vui thường nhật: Tập truyện cười Việt Nam và Thế giới/ Minh Anh, Diệu Huyền (sưu tầm và biên soạn). -- H.: Văn Hóa - Thông Tin, 2005 322tr.; 19 cm Dewey Class no. : 808.882 -- dc 23Call no. : 808.882 C973
24 p hcmute 05/05/2022 179 0
Từ khóa: 1. Người Brâu -- Việt Nam. 2. Truyện cười. 3. Văn học hiện đại. I. Diệu Huyền, Người sưu tầm và biên soạn. II. Minh Anh, Người sưu tầm và biên soạn.
Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda; Phương Huyên (dịch), Bút Chì (minh họa). -- H.: Nxb Hội nhà văn, Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, 2012 140tr.; 21cm Dịch từ bản tiếng Anh: The story of seagulland The Cat who taught her to fly do Margaret Sayers Peden chuyển ngữ - Scholastic Press, 2003 Dewey Class no. : 863 -- dc 23Call no. : 863 S479
4 p hcmute 04/05/2022 284 0
Từ khóa: 1. Chilê. 2. Truyện vừa. 3. Văn học thiếu nhi. I. Bút Chì, người minh họa. II. Phương Huyên, người dịch. III. .
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),... -- Hà Nội: Công An Nhân Dân, 1999. - 695tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 823 D754
4 p hcmute 04/05/2022 306 0
Từ khóa: Truyện trinh thám, Truyện trinh thám Anh, Văn học Anh.
Jane Eyre / Charlotte Bronte, Margery green; Văn Hòa (dịch). -- Hà Nội: Văn Học, 1996. - 235tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 823 B869
4 p hcmute 04/05/2022 121 0
Từ khóa: Truyện tình Anh, Văn học Anh.
Những trường đại học của tôi/ Macxim Gorki; Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch. -- H.: Thanh niên, 2007 191tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 G669
3 p hcmute 04/05/2022 224 0
Từ khóa: 1. Văn học Nga -- Truyện ngắn. I. Cẩm Tiêu. II. Trần Khuyến.
Dạ khúc chim/ Taha Hussein; Tôn Thất Hoàng dịch. -- Tp.HCM: Văn hóa Sài Gòn, 2008 241tr.; 20cm Dewey Class no. : 843 -- dc 22Call no. : 843 H972
3 p hcmute 04/05/2022 46 0
Giọt rừng/ Mikhail Prisvin; Đoàn Tử Huyến dịch. -- In lần thứ nhất. -- H.: Lao Động, 2011 282tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 P959
11 p hcmute 04/05/2022 267 0
Chiếc âu vàng/ E.T.A. Hoffmann; Quang Chiến dịch và giới thiệu. -- In lần thứ hai. -- H.: Lao Động, 2012 181tr.; 21cm Dewey Class no. : 833 -- dc 22Call no. : 833 H711
4 p hcmute 04/05/2022 181 0
Những chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện
Những chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện/ M.Xantycov, Sendrin; Vũ Nho dịch. -- H.: Kim Đồng, 2008 121tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 X2
5 p hcmute 04/05/2022 198 0
Từ khóa: 1. Văn học Nga -- Truyện cổ tích. I. Sedrin. II. Vũ Nho.