- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T4. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 271tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 291 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T3. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 280tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Liêu trai chí dị: Tuyển tập: / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T1. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 279tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Sáu giấc mộng: Tập truyện / Quỳnh Dao; Nguyễn Nguyên Bình (dịch). -- Hà Nội: Phụ Nữ, 1998 371tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Q178-D211
9 p hcmute 16/05/2022 303 0
Xóm vắng / Quỳnh Dao; Ngọc Linh (dịch). -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 1999 483tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Q178-D211
3 p hcmute 16/05/2022 255 0
Từ một giấc mơ: Từ Hy Thái Hậu
Từ một giấc mơ: Từ Hy Thái Hậu / Mộng Bình Sơn T3. -- Đồng Tháp: Tổng Hợp Đồng Tháp, 1996 263tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 M743-S698
3 p hcmute 16/05/2022 282 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc.
Từ một giấc mơ: Từ Hy Thái Hậu
Từ một giấc mơ: Từ Hy Thái Hậu / Mộng Bình Sơn T2. -- Đồng Tháp: Tổng Hợp Đồng Tháp, 1996 283tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 M743-S698
3 p hcmute 16/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc.
Từ một giấc mơ: Tập 1: Từ Hy Thái hậu
Từ một giấc mơ: Tập 1: Từ Hy Thái hậu / Mộng Bình Sơn. -- Đồng Tháp: Tổng Hợp Đồng Tháp, 1996 227tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 M743-S698
3 p hcmute 16/05/2022 487 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc.
Tuyển tập Lỗ Tấn / Lỗ Tấn. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 440tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.1301 Call no. : 895.13 L795-T161
5 p hcmute 16/05/2022 286 0
Từ khóa: 1. Truyện ngắn Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc -- Truyện ngắn.
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 291tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 16/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Hệ thống truyền lực/ Lưu Văn Huy, Nguyễn Phước hậu, Chung Thế Quang.. -- H.: Giao thông vận tải, 2003 331tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 629.244 -- dc 21Call no. : 629.244 H432
6 p hcmute 12/05/2022 638 8
Từ khóa: 1. Ô tô -- Hệ thống truyền lực. I. Chung Thế Quang. II. Lưu Văn Huy. III. Nguyễn Phước Hậu.