» Từ khóa: truyền thông

Kết quả 565-576 trong khoảng 777
  • Elementary & middle school social studies: An interdisciplinary instructional approach

    Elementary & middle school social studies: An interdisciplinary instructional approach

    Elementary & middle school social studies: An interdisciplinary instructional approach/ Pamela J. Farris. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 429p.; 25cm. ISBN 0 07 232224 1 1. Giáo dục tiểu học. 2. Khoa học (cho tiểu học). Dewey Class no. : 372.83 -- dc 21 Call no. : 372.83 F163 Dữ liệu xếp giá SKN004173 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004174 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 20/06/2013 229 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program

    Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program

    Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program/ Josefna Villamil Tinajero. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 54p. includes index; 32cm. ISBN 0 02 188415 3 Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 T587 Dữ liệu xếp giá SKN004116 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004117 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 198 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Math: Explorations and applications, Level 3

    Math: Explorations and applications, Level 3

    Math: Explorations and applications, Level 3/ Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, [et all.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 50p.; 30cm. ISBN 0 02 674266 7 1. Giáo dục tiểu học. I. Bereiter, Carl. II. Willoughby, Stephen S. Dewey Class no. : 372.7 -- dc 21 Call no. : 372.7 M426 Dữ liệu xếp giá SKN004099 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004100 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004101 (DHSPKT -- KD...

     6 p hcmute 20/06/2013 176 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • McGraw-Hill reading: Make way

    McGraw-Hill reading: Make way

    McGraw-Hill reading: Make way/ Elizabeth Sulzby, James Hoffman,[et all.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1989 80p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 042068 8 1. Giáo dục tiểu học. I. Hoffman, James. II. Sulzby, Elizabeth. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN004071 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004070 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 183 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • China: Higher education reform

    China: Higher education reform

    China: Higher education reform. -- 1st ed.. -- Washington: The World Bank, 1997 159p. includes index; 25cm. ISBN 0253 2123 1. Giáo dục đại học và cao đẳng -- Trung Quốc. 2. Giáo dục Trung Quốc. Dewey Class no. : 378.51 -- dc 21 Call no. : 378.51 C539 Dữ liệu xếp giá SKN004023 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004024 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004025 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 305 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Career planning for the 21st century

    Career planning for the 21st century

    Career planning for the 21st century/ Jerry M Ryan, Roberta M Ryan. -- 1st ed.. -- New York: West Educational, 1999 222p.; 28cm. ISBN 0 314 12993 6 1. Hướng nghiệp. Dewey Class no. : 373.24 -- dc 21 Call no. : 373.246 R989 Dữ liệu xếp giá SKN004017 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004018 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004019 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 20/06/2013 214 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program

    Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program

    Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program/ Josefna Villamil Tinajero. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 560p. includes index; 32cm. ISBN 0 02 188413 7 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 T587 Dữ liệu xếp giá SKN003995 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003996 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003997 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003998 (DHSPKT --...

     7 p hcmute 20/06/2013 297 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Stepping stones

    Stepping stones

    Stepping stones/ Josefna Villamil Tinajero. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 336p.; 26cm. ISBN 0 02 188412 9 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 T587 Dữ liệu xếp giá SKN003971 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003972 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003973 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003974 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 20/06/2013 256 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • GPRS Demystified

    GPRS Demystified

    GPRS Demystified/ John Hoffman. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2003 457p. includes bibliographical references and index; 28cm. ISBN 0 07 138553 3 1. Mạng thông tin. 2. Telecommunication. 3. truyền thông. 4. Viễn thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 H699 Dữ liệu xếp giá SKN003791 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 407 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • GPRS(General Packet Radio Service)

    GPRS(General Packet Radio Service)

    GPRS(General Packet Radio Service)/ Regis J Bates. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2002 379p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 07 138188 0 1. Telecommunication. 2. truyền thông. 3. Viễn thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 B329 Dữ liệu xếp giá SKN003788 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003789 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 173 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Literature anthology 1

    Literature anthology 1

    Literature anthology 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 283p. includes index; 26cm. ISBN 0 02 187511 1 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003753 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003754 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003755 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003756 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003757 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003758 (DHSPKT -- KD -- )...

     10 p hcmute 20/06/2013 110 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Literature anthology 1

    Literature anthology 1

    Literature anthology 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 283p. includes index; 26cm. ISBN 0 02 187511 1 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003753 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003754 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003755 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003756 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003757 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003758 (DHSPKT -- KD -- )...

     11 p hcmute 20/06/2013 141 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag truyền thông/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=564/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew