- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mạng truyền thông công nghiệp/ Hoàng Minh Sơn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 218tr; 24cm 1. Kiến trúc mạng máy tính. 2. Mạng máy tính. 3. Mạng truyền thông. Dewey Class no. : 004.65 -- dc 21 Call no. : 004.65 H678-S698 Dữ liệu xếp giá SKV008251 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008252 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008253 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 731 4
Từ khóa: Kiến trúc mạng máy tính, Mạng máy tính, Mạng truyền thông
Management comunication : Priciples and practice
Management comunication : Priciples and practice / Michael E. Hattersley, Linda Mcjannet. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2005 316p ; 24cm 1. Communication in management. 2. Truyền thông và quản trị. I. McJanet, Linda. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21Call no. : 658.45 H366 Dữ liệu xếp giá SKN004193 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 18/10/2013 513 1
Từ khóa: Communication in management, Truyền thông và quản trị.
Introduction to mass communication : Media literacy and culture
Introduction to mass communication : Media literacy and culture/ Stanley J. Baran. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2009 xxx, 516p.; 28cm ISBN 9780077243302 1. Mass media. 2. Mass media and culture. 3. Media literacy. 4. Truyền thông đa phương tiện. 5. Truyền thông và văn hóa. Dewey Class no. : 302.23 -- dc 21 Call no. : 302.23 B225 Dữ liệu xếp giá SKN006849 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 600 2
Từ khóa: Mass media, Mass media and culture, Media literacy, Truyền thông đa phương tiện
Khắc phục tiếng hú trong hệ thống tăng âm: Luận văn thạc sĩ
Khắc phục tiếng hú trong hệ thống tăng âm: Luận văn thạc sĩ/ Phạm Sơn Hà. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xii, 100tr.; 30cm 1. Kỹ thuật truyền thông. I. Trần Thanh Hùng, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.3828 -- dc 22 Call no. : 605270 621.3828 P534-H111 Dữ liệu xếp giá SKC003973 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 10/09/2013 115 1
Từ khóa: Kỹ thuật truyền thông
Nghiên cứu giải tích hệ thống điện dùng thiết bị Facts UPFC áp dụng trong mạng điện cụ thể: Luận văn Thạc sĩ/ Lâm Việt Thắng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 vii, 127tr.;30cm 1. Hệ thống điện. 2. Truyền tải điện. I. Hồ Văn Hiến, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22 Call no. : 605250 621.31...
12 p hcmute 10/09/2013 265 2
Từ khóa: Hệ thống điện, Truyền tải điện
Ổn định điện áp dùng SVC trong hệ thống điện: Luận văn thạc sĩ
Ổn định điện áp dùng SVC trong hệ thống điện: Luận văn thạc sĩ/ Phạm Hoàng Đạt. -- Tp.HCM.: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2013 vii, 79tr.; 30cm 1. Hệ thống điện. 2. Truyền tải điện. I. Hồ Văn Hiến, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22 Call no. : 605250 621.319 P534-Đ232 Dữ liệu xếp giá SKC003941 (DHSPKT --...
12 p hcmute 10/09/2013 419 2
Từ khóa: Hệ thống điện, Truyền tải điện
Xây dựng mô hình và mô phỏng cáp trong trạng thái quá độ: Luận văn Thạc sĩ
Xây dựng mô hình và mô phỏng cáp trong trạng thái quá độ: Luận văn Thạc sĩ/ Trương Thị Họa My. -- TP.Hồ Chí Minh: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật, 2012 xv, 69tr.; 30cm 1. Hệ thống điện. 2. Truyền tải điện. I. Quyền Huy Ánh, Người hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22 Call no. : 605250 621.319 T871-M995 Dữ liệu xếp giá SKC003939...
16 p hcmute 10/09/2013 211 1
Từ khóa: Hệ thống điện, Truyền tải điện
Local Networks: A business oriented approach
Local Networks: A business oriented approach/ James E. Goldman, Phillip T. Rawles. -- 2nd ed. -- New York: John Wiley & Sons, 2000 xxxiii, 894p.; 26cm ISBN 0471330477 1. Data transmission systems. 2. Local area networks industry--United States. I. Rawles, Phillip T. Dewey Class no. : 381 -- dc 22 Call no. : 381 G619 Dữ liệu xếp giá SKN005017 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 393 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life/ Robert S. Feldman. -- 2nd ed. -- Burr Ridge, IL : McGraw-Hill, 2004 xxxv, 420 p.; 29 cm ISBN 0072878053 1. College student orientation. 2. Hướng nghiệp. 3. Kỹ năng học tập. 4. Study skills. 5. Success. 6. Thành đạt. Dewey Class no. : 378.198 -- dc 21 Call no. : 378.198 F312 Dữ liệu xếp giá SKN004397 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 268 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life/ Robert S. Feldman. -- 2nd ed. -- Burr Ridge, IL : McGraw-Hill, 2005 xxxv, 420 p.; 29 cm ISBN 0072881895 1. College student orientation. 2. Hướng nghiệp. 3. Kỹ năng học tập. 4. Study skills. 5. Success. 6. Thành đạt. Dewey Class no. : 378.198 -- dc 21 Call no. : 378.198 F312 Dữ liệu xếp giá SKN004395 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 20/06/2013 382 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
The disappearance of telecommunications
The disappearance of telecommunications / Roberto Saracco, Jeffrey R.Harrow, Robert Weihmayer. -- New York : IEEE Press, 2000 xvii, 156 p. ; 26 cm 780353870 1. Information society -- Popular works. 2. Telecommunication -- Popular works. 3. Telematics -- Popular works. I. Harrow, Jeffrey R.,. II. Weihmayer, Robert. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 S243 Dữ liệu xếp giá SKN004391 (DHSPKT --...
12 p hcmute 20/06/2013 234 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life/ Robert S. Feldman. -- 2nd ed. -- Burr Ridge, IL : McGraw-Hill, 2003 xxxv, 420 p.; 29 cm ISBN 007248070X 1. College student orientation. 2. Hướng nghiệp. 3. Kỹ năng học tập. 4. Study skills. 5. Success. 6. Thành đạt. Dewey Class no. : 378.198 -- dc 21 Call no. : 378.198 F312 Dữ liệu xếp giá SKN004279 (DHSPKT -- KD -- )...
15 p hcmute 20/06/2013 412 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông