- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Truyện Kiều: Tác phẩm và dư lluận / Nguyễn Du. -- Hà Nội: Văn học, 2002 494tr.; 19cm 1. Thơ Việt Nam. 2. Truyện Kiều. 3. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Bùi Kỷ (hiệu khảo). II. Trần Trọng Kim (hiệu khảo). Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.92209 Call no. : 895.9221 N573-D812
4 p hcmute 16/05/2022 333 0
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt . -- Tp.HCM: Đại học Công nghiệp Tp.Hồ Chí Minh, 2009 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.402 2 -- dc 22Call no. : 621.4022 Q112
8 p hcmute 12/05/2022 566 5
Từ khóa: 1. Công nghệ nhiệt. 2. Kỹ thuật nhiệt. 3. Truyền nhiệt -- Quá trình và thiết bị.
Hệ thống thông tin quang-Tập 1
Hệ thống thông tin quang-Tập 1/ Lê Quốc Cường. -- H.: Thông tin và truyền thông,2009 233tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.382 75 -- dc 22Call no. : 621.38275 L433-C973
10 p hcmute 10/05/2022 462 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền thông. 2. Thông tin quang. I. Đỗ Văn Việt Em. II. Phạm Quốc Hợp.
Thông tin số/ Nguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ. -- H.: Giáo dục, 2007 211tr.; 27cm Summary: Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N573-K55
8 p hcmute 10/05/2022 413 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền thông. 2. Truyền thông số. I. Trịnh Anh Vũ.
Kỹ thuật truyền hình cáp/ Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 57 -- dc 22Call no. : 621.388 57 Đ631-H149
9 p hcmute 10/05/2022 346 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền hình. 2. Truyền hình cáp. I. Nguyễn Xuân Mai. II. Phan Quốc Ngọc.
Thực hành sửa chữa tivi màu/ Nguyễn Văn Huy. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội.: Giáo dục, 2006 128tr; 24cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 22Call no. : 621.388 N573-H987
5 p hcmute 10/05/2022 335 0
Hệ thống thông tin y tế: Sách chào mừng 50 năm trường ĐH Bách khoa Hà nội
Hệ thống thông tin y tế: Sách chào mừng 50 năm trường ĐH Bách khoa Hà nội/ Nguyễn Đức Thuận, Vũ Duy Hải, Trần Anh Vũ. -- H.: Bách khoa, 2006 228tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 N573-T532
6 p hcmute 09/05/2022 550 0
Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu
Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu/ Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt. -- H.: Giáo dục, 2005 260tr; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21Call no. : 621.382 T364-N582
5 p hcmute 09/05/2022 372 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền thông -- Viễn thông. I. Phạm Minh Việt.
Thu hình số, set - top - box số, multimedia : Set - top - box số một chức năng và đa chức năng (multimedia). Set - top - box số dùng cho Internet/Intranet. Set - top - box một số chức năng dùng ở Việt Nam, sự cố và cách sửa chữa / Nguyễn Kim Sách. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 403tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 N573-S121
11 p hcmute 09/05/2022 311 1
Từ khóa: 1. Truyền hình kỹ thuật số. 2. Truyền hình -- Kỹ thuật thu phát.
Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital: Kỹ thuật điện tử số - Mạch logic; Kỹ thuật số ứng dụng Tivi Digital; Kỹ thuật ghép nối vi xử lý/ Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 273tr; 29cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 659 5
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch logic. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Ngô Thanh Hải.
Viba số: Tập 1/ Bùi Thiện Minh,Trần Hồng Quân. -- H.: Bưu điện, 2002 404tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 3 -- dc 21Call no. : 621.3813 B932-M664
5 p hcmute 09/05/2022 348 0
Từ khóa: 1. Sóng viba. 2. Viễn thông -- Kỹ thuật truyền sóng. 3. Viba số. I. Trần Hồng Quân.
Tivi digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 303tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
11 p hcmute 09/05/2022 336 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.