» Từ khóa: Truyền hình

Kết quả 61-72 trong khoảng 137
  • Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program

    Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program

    Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program/ Josefna Villamil Tinajero. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 560p. includes index; 32cm. ISBN 0 02 188413 7 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 T587 Dữ liệu xếp giá SKN003995 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003996 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003997 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003998 (DHSPKT --...

     7 p hcmute 20/06/2013 293 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Stepping stones

    Stepping stones

    Stepping stones/ Josefna Villamil Tinajero. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 336p.; 26cm. ISBN 0 02 188412 9 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 T587 Dữ liệu xếp giá SKN003971 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003972 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003973 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003974 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 20/06/2013 251 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • GPRS Demystified

    GPRS Demystified

    GPRS Demystified/ John Hoffman. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2003 457p. includes bibliographical references and index; 28cm. ISBN 0 07 138553 3 1. Mạng thông tin. 2. Telecommunication. 3. truyền thông. 4. Viễn thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 H699 Dữ liệu xếp giá SKN003791 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 403 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • GPRS(General Packet Radio Service)

    GPRS(General Packet Radio Service)

    GPRS(General Packet Radio Service)/ Regis J Bates. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2002 379p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 07 138188 0 1. Telecommunication. 2. truyền thông. 3. Viễn thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 B329 Dữ liệu xếp giá SKN003788 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003789 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 171 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Literature anthology 1

    Literature anthology 1

    Literature anthology 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 283p. includes index; 26cm. ISBN 0 02 187511 1 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003753 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003754 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003755 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003756 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003757 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003758 (DHSPKT -- KD -- )...

     10 p hcmute 20/06/2013 108 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Literature anthology 1

    Literature anthology 1

    Literature anthology 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 283p. includes index; 26cm. ISBN 0 02 187511 1 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003753 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003754 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003755 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003756 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003757 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003758 (DHSPKT -- KD -- )...

     11 p hcmute 20/06/2013 138 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • The new McGraw-Hill telecom factbook

    The new McGraw-Hill telecom factbook

    The new McGraw-Hill telecom factbook/ Joseph A. Pecar, David A. Garbin. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2000 823p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 07 135163 9 1. Telecommunication. 2. Viễn thông. I. Garbin, David A. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 P364 Dữ liệu xếp giá SKN003732 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 20/06/2013 215 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Việt Nam: Education financing

    Việt Nam: Education financing

    Việt Nam: Education financing/. -- Washington: The World Bank, 1997 328p.; 21cm 1. Education Economic aspects -- Việt Nam. 2. Education -- Việt Nam. 3. Giáo duc -- Việt Nam. Dewey Class no. : 379.597 -- dc 21 Call no. : 379.597 W927 Dữ liệu xếp giá SKN003685 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003686 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003687 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003688 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 283 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • The technology of communication: Drawing, Photographicandoptical systems, Print, and electronic media

    The technology of communication: Drawing, Photographicandoptical systems, Print, and electronic media

    The technology of communication: Drawing, Photographicandoptical systems, Print, and electronic media/ W. J. Haynie. -- New York.; McGraw-Hill, 1998 295p.; 30cm. ISBN 0 02 831281 3 1. ��Truyền hình. 2. Truyền thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 H412 Dữ liệu xếp giá SKN003666 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 199 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông

  • Tìm hiểu truyền hình số

    Tìm hiểu truyền hình số

    Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC MẠC HOÀI NAM, SINH VIÊN Tìm hiểu truyền hình số/ Mạc Hoài Nam, Lê Tiến Phúc; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Duy Thảo . -- Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật: Khoa Điện 2002 93tr. + 15tr. Phụ lục 1. Truyền hình. 2. Truyền hình kỹ thuật số . I. Lê Tiến Phúc, Sinh viên. II. Nguyễn Duy Thảo, Giáo viên...

     8 p hcmute 22/04/2013 387 1

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền hình kỹ thuật số

  • Khảo sát truyền hình vệ tinh trực tiếp TVRO: Luận văn tốt nghiệp

    Khảo sát truyền hình vệ tinh trực tiếp TVRO: Luận văn tốt nghiệp

    Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC LÊ THÁI THẠCH, SINH VIÊN Khảo sát truyền hình vệ tinh trực tiếp TVRO: Luận văn tốt nghiệp/ Lê Thái Thạch; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Duy Thảo . -- Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật: Khoa Điện 2002 119tr. 1. Truyền hình. 2. Truyền hình vệ tinh. I. Nguyễn Duy Thảo, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class...

     10 p hcmute 22/04/2013 450 2

    Từ khóa: Truyền hình, Truyền hình vệ tinh

  • Khảo sát hệ thống thu vệ tinh: Luận văn tốt nghiệp

    Khảo sát hệ thống thu vệ tinh: Luận văn tốt nghiệp

    Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC ĐOÀN HOÀNG VŨ, SINH VIÊN Khảo sát hệ thống thu vệ tinh: Luận văn tốt nghiệp/ Đoàn Hoàng Vũ, Nguyễn Minh Thành. -- Trường ĐHSPKT: Khoa Điện, 2001 84tr 1. Truyền hình vệ tinh. 2. Vệ tinh viễn thông. I. Nguyễn Minh Thành, Sinh viên. II. Nguyễn Thanh Hải, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.38853 -- dc...

     8 p hcmute 18/04/2013 375 2

    Từ khóa: Truyền hình vệ tinh, Vệ tinh viễn thông

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Truyền hình/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=60/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew