- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
China: Higher education reform
China: Higher education reform. -- 1st ed.. -- Washington: The World Bank, 1997 159p. includes index; 25cm. ISBN 0253 2123 1. Giáo dục đại học và cao đẳng -- Trung Quốc. 2. Giáo dục Trung Quốc. Dewey Class no. : 378.51 -- dc 21 Call no. : 378.51 C539 Dữ liệu xếp giá SKN004023 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004024 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004025 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 305 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Career planning for the 21st century
Career planning for the 21st century/ Jerry M Ryan, Roberta M Ryan. -- 1st ed.. -- New York: West Educational, 1999 222p.; 28cm. ISBN 0 314 12993 6 1. Hướng nghiệp. Dewey Class no. : 373.24 -- dc 21 Call no. : 373.246 R989 Dữ liệu xếp giá SKN004017 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004018 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004019 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 214 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program
Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program/ Josefna Villamil Tinajero. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 560p. includes index; 32cm. ISBN 0 02 188413 7 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 T587 Dữ liệu xếp giá SKN003995 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003996 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003997 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003998 (DHSPKT --...
7 p hcmute 20/06/2013 297 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Stepping stones/ Josefna Villamil Tinajero. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 336p.; 26cm. ISBN 0 02 188412 9 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 T587 Dữ liệu xếp giá SKN003971 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003972 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003973 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003974 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 257 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
GPRS Demystified/ John Hoffman. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2003 457p. includes bibliographical references and index; 28cm. ISBN 0 07 138553 3 1. Mạng thông tin. 2. Telecommunication. 3. truyền thông. 4. Viễn thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 H699 Dữ liệu xếp giá SKN003791 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 408 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
GPRS(General Packet Radio Service)
GPRS(General Packet Radio Service)/ Regis J Bates. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2002 379p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 07 138188 0 1. Telecommunication. 2. truyền thông. 3. Viễn thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 B329 Dữ liệu xếp giá SKN003788 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003789 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 174 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Literature anthology 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 283p. includes index; 26cm. ISBN 0 02 187511 1 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003753 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003754 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003755 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003756 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003757 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003758 (DHSPKT -- KD -- )...
10 p hcmute 20/06/2013 111 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Literature anthology 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 283p. includes index; 26cm. ISBN 0 02 187511 1 1. Giáo dục tiểu học. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 L776 Dữ liệu xếp giá SKN003753 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003754 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003755 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003756 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003757 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003758 (DHSPKT -- KD -- )...
11 p hcmute 20/06/2013 142 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
The new McGraw-Hill telecom factbook
The new McGraw-Hill telecom factbook/ Joseph A. Pecar, David A. Garbin. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2000 823p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 07 135163 9 1. Telecommunication. 2. Viễn thông. I. Garbin, David A. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 P364 Dữ liệu xếp giá SKN003732 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 20/06/2013 218 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Việt Nam: Education financing/. -- Washington: The World Bank, 1997 328p.; 21cm 1. Education Economic aspects -- Việt Nam. 2. Education -- Việt Nam. 3. Giáo duc -- Việt Nam. Dewey Class no. : 379.597 -- dc 21 Call no. : 379.597 W927 Dữ liệu xếp giá SKN003685 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003686 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003687 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003688 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 290 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
The technology of communication: Drawing, Photographicandoptical systems, Print, and electronic media/ W. J. Haynie. -- New York.; McGraw-Hill, 1998 295p.; 30cm. ISBN 0 02 831281 3 1. ��Truyền hình. 2. Truyền thông. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 H412 Dữ liệu xếp giá SKN003666 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 202 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC MẠC HOÀI NAM, SINH VIÊN Tìm hiểu truyền hình số/ Mạc Hoài Nam, Lê Tiến Phúc; Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Duy Thảo . -- Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật: Khoa Điện 2002 93tr. + 15tr. Phụ lục 1. Truyền hình. 2. Truyền hình kỹ thuật số . I. Lê Tiến Phúc, Sinh viên. II. Nguyễn Duy Thảo, Giáo viên...
8 p hcmute 22/04/2013 393 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền hình kỹ thuật số