- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu và chế tạo thiết bị hỗ trợ dạy & học thực hành sửa chữa Tivi màu kiểm soát bằng máy tính
Nghiên cứu và chế tạo thiết bị hỗ trợ dạy & học thực hành sửa chữa Tivi màu kiểm soát bằng máy tính: Báo cáo tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Bộ B2009-22-40/ Nguyễn Thanh Bình. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh, 2010 129tr.; 30cm 1. Tivi màu. 2. Tivi màu -- Sữa chữa. 3. Truyền hình. Dewey Class no. : 621.388 04 -- dc 22...
14 p hcmute 02/04/2015 492 9
Từ khóa: Tivi màu, Tivi màu -- Sữa chữa, Truyền hình, thiết bị hỗ trợ
Local Networks: A business oriented approach
Local Networks: A business oriented approach/ James E. Goldman, Phillip T. Rawles. -- 2nd ed. -- New York: John Wiley & Sons, 2000 xxxiii, 894p.; 26cm ISBN 0471330477 1. Data transmission systems. 2. Local area networks industry--United States. I. Rawles, Phillip T. Dewey Class no. : 381 -- dc 22 Call no. : 381 G619 Dữ liệu xếp giá SKN005017 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 389 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life/ Robert S. Feldman. -- 2nd ed. -- Burr Ridge, IL : McGraw-Hill, 2004 xxxv, 420 p.; 29 cm ISBN 0072878053 1. College student orientation. 2. Hướng nghiệp. 3. Kỹ năng học tập. 4. Study skills. 5. Success. 6. Thành đạt. Dewey Class no. : 378.198 -- dc 21 Call no. : 378.198 F312 Dữ liệu xếp giá SKN004397 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 264 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life/ Robert S. Feldman. -- 2nd ed. -- Burr Ridge, IL : McGraw-Hill, 2005 xxxv, 420 p.; 29 cm ISBN 0072881895 1. College student orientation. 2. Hướng nghiệp. 3. Kỹ năng học tập. 4. Study skills. 5. Success. 6. Thành đạt. Dewey Class no. : 378.198 -- dc 21 Call no. : 378.198 F312 Dữ liệu xếp giá SKN004395 (DHSPKT -- KD -- )...
9 p hcmute 20/06/2013 378 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
The disappearance of telecommunications
The disappearance of telecommunications / Roberto Saracco, Jeffrey R.Harrow, Robert Weihmayer. -- New York : IEEE Press, 2000 xvii, 156 p. ; 26 cm 780353870 1. Information society -- Popular works. 2. Telecommunication -- Popular works. 3. Telematics -- Popular works. I. Harrow, Jeffrey R.,. II. Weihmayer, Robert. Dewey Class no. : 384 -- dc 21 Call no. : 384 S243 Dữ liệu xếp giá SKN004391 (DHSPKT --...
12 p hcmute 20/06/2013 230 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life/ Robert S. Feldman. -- 2nd ed. -- Burr Ridge, IL : McGraw-Hill, 2003 xxxv, 420 p.; 29 cm ISBN 007248070X 1. College student orientation. 2. Hướng nghiệp. 3. Kỹ năng học tập. 4. Study skills. 5. Success. 6. Thành đạt. Dewey Class no. : 378.198 -- dc 21 Call no. : 378.198 F312 Dữ liệu xếp giá SKN004279 (DHSPKT -- KD -- )...
15 p hcmute 20/06/2013 401 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Elementary & middle school social studies: An interdisciplinary instructional approach
Elementary & middle school social studies: An interdisciplinary instructional approach/ Pamela J. Farris. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 429p.; 25cm. ISBN 0 07 232224 1 1. Giáo dục tiểu học. 2. Khoa học (cho tiểu học). Dewey Class no. : 372.83 -- dc 21 Call no. : 372.83 F163 Dữ liệu xếp giá SKN004173 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004174 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 20/06/2013 225 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program
Going places stepping stones: Macmillan transitional reading program/ Josefna Villamil Tinajero. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 54p. includes index; 32cm. ISBN 0 02 188415 3 Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 T587 Dữ liệu xếp giá SKN004116 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004117 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 195 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Math: Explorations and applications, Level 3
Math: Explorations and applications, Level 3/ Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, [et all.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 50p.; 30cm. ISBN 0 02 674266 7 1. Giáo dục tiểu học. I. Bereiter, Carl. II. Willoughby, Stephen S. Dewey Class no. : 372.7 -- dc 21 Call no. : 372.7 M426 Dữ liệu xếp giá SKN004099 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004100 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004101 (DHSPKT -- KD...
6 p hcmute 20/06/2013 173 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
McGraw-Hill reading: Make way/ Elizabeth Sulzby, James Hoffman,[et all.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1989 80p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 042068 8 1. Giáo dục tiểu học. I. Hoffman, James. II. Sulzby, Elizabeth. Dewey Class no. : 372.4 -- dc 21 Call no. : 372.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN004071 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004070 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 178 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
China: Higher education reform
China: Higher education reform. -- 1st ed.. -- Washington: The World Bank, 1997 159p. includes index; 25cm. ISBN 0253 2123 1. Giáo dục đại học và cao đẳng -- Trung Quốc. 2. Giáo dục Trung Quốc. Dewey Class no. : 378.51 -- dc 21 Call no. : 378.51 C539 Dữ liệu xếp giá SKN004023 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004024 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004025 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 300 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông
Career planning for the 21st century
Career planning for the 21st century/ Jerry M Ryan, Roberta M Ryan. -- 1st ed.. -- New York: West Educational, 1999 222p.; 28cm. ISBN 0 314 12993 6 1. Hướng nghiệp. Dewey Class no. : 373.24 -- dc 21 Call no. : 373.246 R989 Dữ liệu xếp giá SKN004017 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004018 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004019 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 209 1
Từ khóa: Truyền hình, Truyền thông