- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thu hình số, set - top - box số, multimedia : Set - top - box số một chức năng và đa chức năng (multimedia). Set - top - box số dùng cho Internet/Intranet. Set - top - box một số chức năng dùng ở Việt Nam, sự cố và cách sửa chữa / Nguyễn Kim Sách. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 403tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 N573-S121
11 p hcmute 09/05/2022 217 1
Từ khóa: 1. Truyền hình kỹ thuật số. 2. Truyền hình -- Kỹ thuật thu phát.
Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital: Kỹ thuật điện tử số - Mạch logic; Kỹ thuật số ứng dụng Tivi Digital; Kỹ thuật ghép nối vi xử lý/ Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 273tr; 29cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 476 3
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch logic. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Ngô Thanh Hải.
Tivi digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 303tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
11 p hcmute 09/05/2022 238 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
TV Digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh niên, 2000 303tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Giáo trình truyền hình: Cơ sở lý thuyết truyền hình - Truyền hình màu - Truyền hình số:(Tài liệu giảng dạy - học tâp bậc đại học và cao đẳng kỹ thuật)/ Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 405tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21Call no. : 621.388 Đ631-T562
5 p hcmute 24/03/2022 319 0
Từ khóa: 1. Truyền hình. 2. Truyền hình kỹ thuật số. 3. Truyền hình màu. I. Vũ Đức Lý .
Audio và video số/ Đỗ Hoàng Tiến. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 341tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 221621.388Call no. : 621.388 Đ631-T562
11 p hcmute 22/03/2022 288 2
Từ khóa: 1. Audio kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số. 3. Video kỹ thuật số.
Truyền hình số mặt đất/ Ngô Thái Trị. -- H.: Bưu điện, 2005 332tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 22Call no. : 621.38807 N569-T819
14 p hcmute 18/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Truyền hình kỹ thuật số. 2. Truyền hình số mặt đất. I. .
Giáo trình kỹ thuật truyền hình : Cơ sở kỹ thuật truyền hình. Kỹ thuật truyền hình màu. Truyền hình kỹ thuật số / Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh Phương. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 369tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21Call no. : 621.388 Đ631-T562
11 p hcmute 17/03/2022 289 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền hình. 2. Truyền hình. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Dương Thanh Phương.
Truyền hình kỹ thuật số: Kỹ thuật số hóa tín hiệu Video và Audio, Kỹ thuật nén tín hiệu Video và Audio số, Truyền dẫn và phát sóng tín hiệu truyền hình số, Truyền hình và đa truyền thông/ Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh Phương. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 491tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-T562
11 p hcmute 15/03/2022 315 5
Đo - Kiểm tra truyền hình tương tự và số
Đo - Kiểm tra truyền hình tương tự và số/ Nguyễn Kim Sách. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 N573-S121
13 p hcmute 15/03/2022 225 1
Giáo trình kỹ thuật truyền hình
Giáo trình kỹ thuật truyền hình/ Đỗ Hoàng Tiến, Bùi Như Phong, Đinh Thị Kim Phượng. -- H.: Giáo dục, 2008 259tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21Call no. : 621.388 Đ631-T562
9 p hcmute 14/03/2022 301 1
Truyền hình số di động : Công nghệ thiết bị và dịch vụ
Truyền hình số di động : Công nghệ thiết bị và dịch vụ/ Nguyễn Quý Sỹ. -- H.: Thông tin và truyền thông, 2010 233tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 22Call no. : 621.388 N573-S979
9 p hcmute 06/12/2021 238 0
Từ khóa: 1. Công nghệ truyền hình số. 2. Kỹ thuật truyền hình. 3. Truyền hình số di động.