- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học các ngành xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật 2006 197tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21 Call no. : 628.162 T772-H111
6 p hcmute 26/05/2022 539 4
Từ khóa: 1. Công nghệ bảo vệ môi trường. 2. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt.
Khảo sát tính chất của Enzyme Lipase cố định trên vật liệu Cellulose vi khuẩn
Khảo sát tính chất của Enzyme Lipase cố định trên vật liệu Cellulose vi khuẩn: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thực phẩm/ Trần Thị Như Hảo, Trương Thị Thu; Vũ Trần Khánh Linh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 iii, 121tr.; 30cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 23 Call no. : CTP-16 660.6 T772-H252
122 p hcmute 26/05/2022 363 8
Từ khóa: Công nghệ sinh học, Enzyme Lipase, Vật liệu Cellulose, Trương Thị Thu, Vũ Trần Khánh Linh
Giáo trình mô đun : Điều khiển thủy lực
Giáo trình mô đun : Điều khiển thủy lực / Bộ Xây dựng. Trường Cao đẳng Nghệ Việt Xô số 1. -- H. : Xây dựng, 2015 106tr. ; 27cm ISBN 9786048214272 Dewey Class no. : 629.8042 -- dc 23 Call no. : 629.8042 G434
6 p hcmute 23/05/2022 591 1
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 447 5
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C749
10 p hcmute 12/05/2022 515 18
Giáo trình hóa học môi trường: dùng cho sinh viên khoa Hóa học, công nghệ hóa học, môi trường các trường đại học cao đẳng.../ Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2006 358tr.; 24cm Dewey Class no. : 628 -- dc 22Call no. : 628 Đ182-B118
10 p hcmute 09/05/2022 366 0
Từ khóa: 1. Công nghệ môi trường. 2. Hóa học môi trường. I. . II. Trương Sỹ Hòa .
Trang bị cơ khí: Công nghệ khai thác - giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học trung cấp và công nhân các ngành cơ khí/ Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 323tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 22Call no. : 621.81 N573-Đ211
10 p hcmute 09/05/2022 307 1
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo. 2. Công nghệ cơ khí. I. Bùi Vĩnh Phúc. II. Trương Sỹ Hòa .
Kiểm soát hóa chất nguy hại tại nơi làm việc
Kiểm soát hóa chất nguy hại tại nơi làm việc / Nguyễn Đức Đãn. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2005 311tr ; 27cm Dewey Class no. : 615.9 -- dc 21Call no. : 615.9 N573-Đ167
4 p hcmute 09/05/2022 332 0
Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô vừa và nhỏ :Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học các ngành xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật 2002 197tr; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21Call no. : 628.162 T772-H111
7 p hcmute 09/05/2022 427 1
Từ khóa: 1. Công nghệ bảo vệ môi trường. 2. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 399 1
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng - The art of public speaking/ Stephen E. Lucas
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas; Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 viii, 511tr.; 27cm ISBN 9786045800331 1. Hùng biện. 2. Nghệ thuật giao tiếp. 3. Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng. I. Nguyễn Mạnh Quang. II. Trương Thị Huệ. Dewey Class no. : 808.51 --...
6 p hcmute 06/05/2022 609 1
Thiết kế điển hình trường dạy nghề xây dựng khối xưởng thực hành quy mô 400 học sinh : 226-01-97
Thiết kế điển hình trường dạy nghề xây dựng khối xưởng thực hành quy mô 400 học sinh : 226-01-97/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2001 59tr.; 21x31cm Dewey Class no. : 727.4 -- dc 22Call no. : 727.4 T439
3 p hcmute 06/05/2022 335 0