- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Môi trường và phát triển/ Nguyễn Thế Thôn, Hà Văn Hành. -- Hà Nội: Xây dựng, 2007 185tr.; 24cm 1. Khoa học môi trường. 2. Phát triển kinh tế. 3. Tài nguyên môi trường. I. Hà Văn Hành. Dewey Class no. : 333.7 -- dc 22 Call no. : 333.7 N573-T486 Dữ liệu xếp giá SKV072892 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV072893 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV072894...
7 p hcmute 24/02/2014 602 1
Từ khóa: Khoa học môi trường, Phát triển kinh tế, Tài nguyên môi trường
Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld. -- Hà Nội: Thống Kê, 1999 714tr.; 27cm. 1. Kinh tế học vi mô. 2. Kinh tế thị trường. Dewey Class no. : 338.5 -- dc 21 Call no. : 338.5 P648 Dữ liệu xếp giá SKV014847 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/02/2014 385 2
Từ khóa: Kinh tế học vi mô, Kinh tế thị trường.
Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân. -- Hà Nội: Thống Kê, 2000 249tr.; 21cm. 1. Kinh tế học vi mô. 2. Kinh tế thị trường. Dewey Class no. : 338.507 -- dc 21 Call no. : 338.507 N573-L926 Dữ liệu xếp giá SKV014844 (DHSPKT -- KD -- ) SKV014845 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV014846 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
7 p hcmute 24/02/2014 692 2
Từ khóa: Kinh tế học vi mô, Kinh tế thị trường.
Cuốn sách "Khoa học Môi trường" được xuất bản lần này nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản, cập nhật nhất về các vấn đề tài nguyên - MT để làm tài liệu tham khảo giảng dạy cho các trường Đại học, Cao đảng. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 333.7 K45
15 p hcmute 21/02/2014 306 1
Từ khóa: Khoa học môi trường
Sinh thái môi trường học cơ bản = Fundamental Environmental Ecology
Biên soạn cuốn sách này, chúng tôi muốn giới thiệu những cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu của các nhà khoa học về Sinh thái môi trường học cơ bản nói riêng và Sinh thái môi trường học nói chung trong các lĩnh vực khoa học, quản ly, công nghệ , kỹ thuật, giáo dục môi trường, môi trường nhân văn... Sách được viết theo lối " tổng luận...
11 p hcmute 21/02/2014 626 2
Từ khóa: Môi trường học, Sinh thái môi trường
Electromagnetic theory/ Daniel R.Frankl. -- New Jersey, prentice Hall International,Inc. 1986 394p.; 24 013 249129 X 1. Lý thuyết trường điện từ. 2. Từ học. Dewey Class no. : 530.141 -- dc 21 Call no. : 530.141 F831 Dữ liệu xếp giá SKN000184 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 12/09/2013 595 1
Từ khóa: Lý thuyết trường điện từ, Từ học
Vận dụng quan điểm dạy học tích cực hóa người học vào môn vệ sinh an toàn thực phẩm tại trường trung cấp tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ/ Phạm Thị Bích Huyền. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xi, 131tr.; 30cm 1. Phương pháp dạy học. 2. Trường Trung cấp Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. I. Nguyễn...
14 p hcmute 10/09/2013 480 1
Từ khóa: Phương pháp dạy học, Trường Trung cấp Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Readings in the psychology of childhood and adolescence
Readings in the psychology of childhood and adolescence/ William J. Meyer. -- 1st ed. -- London: Blaisdell Publishing Com., 1967 436p. includes index;25cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 M613 Dữ liệu xếp giá SKN002296 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 374 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi
Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi. -- 1st ed. -- Illinois: The Dorsey, Home wood, 1968 520p. includes index;25cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.23 M179 Dữ liệu xếp giá SKN002291 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/06/2013 312 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Psychological statistics/ Qinn McNemar. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1955 408p.; 22cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002288 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 336 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Children and adolescents: Behavior and development
Children and adolescents: Behavior and development/ Boyd R. McCandles. -- 1st ed.. -- Iowa: State University, 1961 521p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002287 (DHSPKT -- KD -- )
30 p hcmute 18/06/2013 341 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Research in psychology: Readings for the introductory course
Research in psychology: Readings for the introductory course/ B. L. Kintz, James L. Bruning. -- 1st ed.. -- Iliinois: Scott, Foresman and Com., 1970 530p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học và nghiên cứu. 3. . I. Bruning, James L. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 K56 Dữ liệu xếp giá SKN002286 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 438 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường