» Từ khóa: Trường học

Kết quả 625-636 trong khoảng 852
  • Vận dụng quan điểm dạy học tích cực hóa người học vào môn vệ sinh an toàn thực phẩm tại trường trung cấp tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh

    Vận dụng quan điểm dạy học tích cực hóa người học vào môn vệ sinh an toàn thực phẩm tại trường trung cấp tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh

    Vận dụng quan điểm dạy học tích cực hóa người học vào môn vệ sinh an toàn thực phẩm tại trường trung cấp tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ/ Phạm Thị Bích Huyền. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xi, 131tr.; 30cm 1. Phương pháp dạy học. 2. Trường Trung cấp Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. I. Nguyễn...

     14 p hcmute 10/09/2013 415 1

    Từ khóa: Phương pháp dạy học, Trường Trung cấp Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh

  • Readings in the psychology of childhood and adolescence

    Readings in the psychology of childhood and adolescence

    Readings in the psychology of childhood and adolescence/ William J. Meyer. -- 1st ed. -- London: Blaisdell Publishing Com., 1967 436p. includes index;25cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 M613 Dữ liệu xếp giá SKN002296 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 322 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi

    Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi

    Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi. -- 1st ed. -- Illinois: The Dorsey, Home wood, 1968 520p. includes index;25cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.23 M179 Dữ liệu xếp giá SKN002291 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 281 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Psychological statistics

    Psychological statistics

    Psychological statistics/ Qinn McNemar. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1955 408p.; 22cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002288 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 309 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Children and adolescents: Behavior and development

    Children and adolescents: Behavior and development

    Children and adolescents: Behavior and development/ Boyd R. McCandles. -- 1st ed.. -- Iowa: State University, 1961 521p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002287 (DHSPKT -- KD -- )

     30 p hcmute 18/06/2013 302 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Research in psychology: Readings for the introductory course

    Research in psychology: Readings for the introductory course

    Research in psychology: Readings for the introductory course/ B. L. Kintz, James L. Bruning. -- 1st ed.. -- Iliinois: Scott, Foresman and Com., 1970 530p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học và nghiên cứu. 3. . I. Bruning, James L. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 K56 Dữ liệu xếp giá SKN002286 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 383 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • The intelligent parent's guide to raising children

    The intelligent parent's guide to raising children

    The intelligent parent's guide to raising children/ Eve Jones. -- 1st ed.. -- New York: The free press of glencoe, Inc., 1959 288p. includes index; 24cm 1. Child psychology. 2. Dưỡng nhi. 3. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 J77 Dữ liệu xếp giá SKN002284 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 312 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Child psychology

    Child psychology

    Child psychology/ Arthur T. Jersild. -- 3rd ed. -- New york: Prentice - Hall, 1947 623p. includes index;25cm 1. Child psychology. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 J56 Dữ liệu xếp giá SKN002283 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 284 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Child Pyschology

    Child Pyschology

    Child Pyschology/ Arthur T. Jersild. -- 1st ed. -- Englewood cliffs,N. J.: Prentice - Hall,Inc., 1968 610tr; 22cm 1. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 J56 Dữ liệu xếp giá SKN002282 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 274 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • The psychology of adolescence: Behavior and development

    The psychology of adolescence: Behavior and development

    The psychology of adolescence: Behavior and development/ John E. Horrock. -- 2nd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1962 711p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Tâm lý học người lớn. Dewey Class no. : 155.6 -- dc 21 Call no. : 155.6 H816 Dữ liệu xếp giá SKN002280 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 376 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation

    A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation

    A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation/ Hergenhahn.B.R. -- 1st ed. -- California: A Division of Wadsworth Publishing Company,Inc, 1970 354p. includes index;25cm 1. Tâm lí học môi trường. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.9 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.9 H545 Dữ liệu xếp giá SKN002276 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 473 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Understanding ourselves and others

    Understanding ourselves and others

    Understanding ourselves and others/ Kurt Haas. -- 4th.ed. -- New Jersey: Prentice - Hall,Inc., 1965 369p.; 25cm. 1. Tâm lý học cá nhân. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 H112 Dữ liệu xếp giá SKN002274 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 18/06/2013 271 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Trường học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=624/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew