- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lý thuyết đàn hồi/ Nguyễn Xuận Lựu. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 217tr.; 27cm Dewey Class no. : 531.382 -- dc 21Call no. : 531.382 N573-L975
7 p hcmute 06/04/2022 444 4
Từ khóa: 1. Cơ học môi trường liên tục. 2. Lý thuyết đàn hồi
Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường: P1- Phân tích chất lượng nước
Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường: P1- Phân tích chất lượng nước/ Nguyễn Văn Phước cb.; Nguyễn Thị Thanh Phượng, Phan Xuân Thạnh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 65tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 628.0724 N573-P577
5 p hcmute 05/04/2022 601 5
Từ khóa: Hóa học môi trường, Phân tích thí nghiệm, Xử lý nước, Phân tích chất lượng
Nâng cao hiệu quả sử dụng hầm Bioga - Tập 1
Nâng cao hiệu quả sử dụng hầm Bioga - Tập 1 / Vũ Văn Hiểu. -- H. : Xây dựng, 2015 120tr. ; 21cm ISBN 9786048213831 Dewey Class no. : 628.7091734 -- dc 23Call no. : 628.7091734 V986-H633
8 p hcmute 04/04/2022 394 1
Đông y kỳ diệu/ Bùi Trường(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 360tr; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ682
5 p hcmute 24/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Đông y. 2. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Bùi Trường, Biên dịch.
Đồng dao cho nguời lớn. Con đường của những vì sao: T?p tho. Trường ca / Nguy?n Tr?ng T?o. -- . -- H. : H?i Nh� Van, 2015. - 59tr. ; 1cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.922134 N573-T171
12 p hcmute 21/03/2022 242 0
Từ khóa: Thơ, Trường ca, Văn học hiện đại, Việt Nam
Trường ca Biển Đông và giữ hồn dân tộc
Trường ca Biển Đông và giữ hồn dân tộc / Hãn Nguyên Nguyễn Nhã, Mai Trinh Đỗ Thị. -- . -- Tp.Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 208tr. ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.9221032 H233-N576
9 p hcmute 18/03/2022 135 0
Từ khóa: Trường ca Việt Nam, Trươgng ca Việt Nam, Văn học Việt Nam
Tính nhiệt Tuabin khí/ Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn. -- H.: Bách khoa, 2006 433tr.;27cm Dewey Class no. : 620.107 -- dc 22Call no. : 620.107 H678-C559
5 p hcmute 17/03/2022 329 1
Từ khóa: 1. Tuabin khí -- Khí động lực học. I. Trương Ngọc Tuấn.
Trường mầm non - Yêu cầu thiết kế - TCVN 3907: 2011
Trường mầm non - Yêu cầu thiết kế - TCVN 3907: 2011: Kindergarten - Design requirements. -- Xuất bản lần 2. -- H.: Xây dựng, 2011 28tr.; 31cm . Dewey Class no. : 727.02 -- dc 22Call no. : 727.02 T871
4 p hcmute 16/03/2022 431 0
Phân tích các yếu tố tác động đến khả năng tham gia hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên khối ngành kinh tế Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 119/ Dương Trần Anh Thi; Nguyễn Thị Lan Anh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ...
61 p hcmute 16/03/2022 559 6
Từ khóa: 1. Nghiên cứu khoa học. 2. Sinh viên . 3. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. I. Nguyễn Thị Lan Anh, giảng viên hướng dẫn.
Phân tích các yếu tố tác động đến khả năng tham gia hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên khối ngành kinh tế Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 119/ Dương Trần Anh Thi; Nguyễn Thị Lan Anh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ...
72 p hcmute 16/03/2022 511 7
Từ khóa: 1. Nghiên cứu khoa học. 2. Sinh viên . 3. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. I. Nguyễn Thị Lan Anh, giảng viên hướng dẫn.
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt/ Trương Văn, Nguyễn Cẩn, lê Minh Trung...... -- Hà Nội: Thế giới, 2003 888tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
10 p hcmute 15/03/2022 345 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ Điển. I. Lê Minh Trung. II. Nguyễn Cẩn. III. Trương Văn.
Những điều muốn biết nhưng ngại hỏi
Những điều muốn biết nhưng ngại hỏi/ V.Atputharajah;người dịch:Trường Đức. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 108tr.; 19cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 155.3, 155.63, 507, 613.9 -- dc 21Call no. : 613.9 A881
4 p hcmute 15/03/2022 332 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học giới tính. 2. Vệ sinh giới tính. I. Trường Đức.