- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật nuôi và cho đẻ cá chép
Kỹ thuật nuôi và cho đẻ cá chép/ Phạm Văn Trang, Nguyễn Trung Thành. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 40tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.31 -- dc 22Call no. : 639.31 P534-T772
6 p hcmute 20/04/2022 288 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nuôi cá. 2. Cá chép. 3. Nuôi cá nước ngọt. I. Nguyễn Trung Thành.
Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống
Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống/ Nguyễn Văn Đĩnh. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 55tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 N573-Đ584
6 p hcmute 20/04/2022 285 0
Từ khóa: 1. Côn trùng gây hại. 2. Biện pháp phòng chống. 3. Con nhện.
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 20/04/2022 305 0
Từ khóa: 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại Hoàng Đế Trung Quốc
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại Hoàng Đế Trung Quốc / Lưu Huy (chủ biên); Phong Đảo (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 944tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 895.13, 951Call no. : 923.2 L975-H987
9 p hcmute 20/04/2022 362 3
Các hoàng đế Trung Hoa / Đặng Duy Phúc. -- Xb. lần 2. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 493tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21, 923.1Call no. : 951 Đ182-P577
18 p hcmute 20/04/2022 275 0
Từ khóa: 1. Các hoàng đế Trung Hoa. 2. Trung Quốc -- Lịch sử -- Nguồn sử liệu.
Sử Ký/ Tư Mã Thiên; Phan Ngọc (dịch). -- H.: Văn học, 1999 564tr.; 21cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 T883-T434
23 p hcmute 20/04/2022 142 0
Từ khóa: 1. Sử ký. 2. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Phan Ngọc (dịch).
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 435 0
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 471tr ; 24cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 N573-T443
27 p hcmute 19/04/2022 380 0
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Thương hiệu. I. NguyễnThành Trung.
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005 461tr ; 22cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 N573-T443
11 p hcmute 19/04/2022 326 1
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Thương hiệu. I. NguyễnThành Trung.
Kỹ thuật nấu nướng các món ăn Trung Hoa
Kỹ thuật nấu nướng các món ăn Trung Hoa/ Mỹ Hạnh. -- H.: Thanh Niên, 2011 143tr.; 24cm Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 22Call no. : 641.5951 M995-H239
3 p hcmute 19/04/2022 175 1
Lịch sử Trung cận Đông/ Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 263tr.; 21cm Dewey Class no. : 956 -- dc 21Call no. : 956 N573-T532
6 p hcmute 19/04/2022 341 0
Từ khóa: 1. Trung cận đông -- Lịch sử. I. Nguyễn Hồng Bích. II. Nguyễn Văn Sơn.
Sơ lược lịch sử Trung Quốc/ Đổng Tập Minh. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2002 455tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 Đ682-M664
17 p hcmute 19/04/2022 210 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử.