- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vận dụng dạy học giải quyết vấn đề trong dạy môn ngữ văn lớp 8 tại trường trung học cơ sở Vĩnh Bình Nam 1, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Phạm Văn Diệp, Dương Thị Kim Oanh (Giáo viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018
155 p hcmute 14/03/2022 298 6
Từ khóa: 1. môn ngữ văn. 2. trung học cơ sở. I. Dương Thị Kim Oanh, Giảng viên hướng dẫn.
Giải pháp nâng cao chất lượng dạy học cho học sinh yếu kém môn hóa học tại trường THPT huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang: Luận văn thạc sỹ ngành Giáo dục học/ Huỳnh Thanh Danh; Võ Thị Xuân ( Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018Call no. : 60140101 373.13 H987-D182
243 p hcmute 11/03/2022 207 8
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp / Diệp Quốc Cường (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003 80tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 21Call no. : 641.5951 D562-C973
7 p hcmute 11/03/2022 287 1
Nấu các món ăn gia cầm và 41 món trứng
Nấu các món ăn gia cầm và 41 món trứng/ Patrice dard; người dịch:Thanh Nguyệt. -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá, 1997 170tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: I. Thanh Nguyệt. Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 D215
6 p hcmute 11/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến. 3. Trứng -- Kỹ thuật chế biến.
99 món trứng / Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb Đà Nẵng, 2000 187tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 . 3. 1. I. 1. II. 1. Dewey Class no. : 641.675 -- dc 21Call no. : 641.675 Q178-H957
7 p hcmute 11/03/2022 147 0
100 vị danh y Trung Quốc/ Lạc Thiện (Dịch giả). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 215tr.; 26cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.92 -- dc 21Call no. : 610.92 M917
7 p hcmute 09/03/2022 206 1
Từ khóa: 1. Lịch sử y học. 2. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 3. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 4. Y học Phương Đông -- Lịch sử. I. Lạc Thiện, Dịch giả.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Dược tính chỉ nam: Nguyễn Văn Minh/ T1: Tính chất-Cách bào chế-Hướng sử dụng/. -- Xb. lần 2 . -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 916tr; 24cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21, 633.88Call no. : 615.882 H239-L213
6 p hcmute 09/03/2022 237 0
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh/ Nguyễn Quỳnh(Bên dịch(, Quỳnh Kha(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 527tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T536
10 p hcmute 09/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc . 2. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. 3. Vegetarianism -- China. I. Nguyễn Quỳnh, Biên dịch. II. Quỳnh Kha, Biên dịch.
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh/ Lý Đại Nham, Lý Kiên Khay, Phạm Văn Tùng(Biên dịch), Minh Hùng(Hiệu đính). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 351tr; 19cm Dewey Class no. : 615.7 -- dc 21Call no. : 615.7 Đ132-N174
14 p hcmute 09/03/2022 240 0
Từ khóa: 1. Pharmacognosy -- China. 2. Thuốc và cách sử dụng. 3. Thuốc và cách sử dụng -- Trung Quốc. I. Lý Kiên Khay. II. Minh Hùng, Hiệu Đính. III. Phạm Văn Trung, Dịch giả.
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp / Diệp Quốc Cường (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003. - 80tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.5951 D562-C973
7 p hcmute 20/01/2022 340 1
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn, Trung Quốc, Kỹ thuật chế biến, Món súp Quảng Đông.
Các món điểm tâm/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- H.: Phụ nữ, 2006. - 63tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.52 N573-V217
3 p hcmute 20/01/2022 155 0
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Món ngon Châu Á